To bump

To bump /bʌmp/: va, đụng , đâm vào… Cách sử dụng : 1. Bump along: Diễn tả việc tiếp tục làm theo cách cũ mà không tạo ra được bất cứ sự tiến triển hay bước đột phá nào nào. Ví dụ: United are still bumping along in the Third ...

To bump /bʌmp/: va, đụng , đâm vào…

Cách sử dụng :

1. Bump along: Diễn tả việc tiếp tục làm theo cách cũ mà không tạo ra được bất cứ sự tiến triển hay bước đột phá nào nào.

Ví dụ:

United are still bumping along in the Third Division.

(Sự hợp nhất vẫn đang diễn ra theo cách cũ trong sư đoàn thứ ba).

2. Bump into sth: Là cơ hội để gặp gỡ ai đó.

to bump

Ví dụ:

I bumped into an old friend in town today.

(Tôi có cơ hội gặp được người bạn cũ trong thị trấn hôm nay).

Synonym (Từ đồng nghĩa): run into sb.

3. To bumb into sb/sth: Chỉ vô tình đánh một thứ gì đó.

Ví dụ:

In the dark I bumped into a chair.

(Tôi vô tình đánh vào cái ghế trong bóng tối).

Synonym (Từ đồng nghĩa): collide with sb/sth.

4. sb off: Dùng để kết tội một ai đó.

Vì dụ:

He admitted bumping off Baines.

(Anh ta đã thừa nhận là đã giết Baines).

5. sb off; sb off sth:

- Sử dụng trong trường hợp không cho ai đó ngồi trên máy bay trừ khi chắc chắn rằng họ đã đặt vé, bởi vì có quá nhiều vé được bán ra.

Ví dụ:

With more people flying these day, there is a greater chance of getting bumped off your flight.

(Với số lượng người bay đông như hôm nay, thì đây là một cơ hội tuyệt vời để có được một chuyến bay).

Ghi chú: sb cũng có thể được dùng riêng lẻ.

Ví dụ:

We were late arriving at the airport and the airline bumped us.

(Chúng tôi đến sân bay muộn và chiếc máy bay đã bay rồi).

- Diễn tả tình huống bị mất kết nối Internet và không thể sử dụng được nữa.

Ví dụ:

Some users couldn’t log in, others kept getting bumped off.

(Một vài người không thể đăng nhập được, một số người khác cũng vậy).

To be bumped off the Internet.

(Không có kết nối Internet).

Object (Tân ngữ): the Internet, server, webside.

Synonym (Từ đồng nghĩa): kick sb off, kick sb off sth, disconnect sb.

Ghi chú: Thường được sử dụng trong thể bị động.

Ví dụ:

I was worried about being bumped off the flight.

(Tôi bị lo lắng về chuyến bay).

6. sb up: Để chuyển một ai đó đến một chỗ ngồi khác tốt hơn trên máy bay mà không cần tính thêm phí, vì không đủ chỗ ngồi ở nơi mà họ đã đặt trước đó.

Ví dụ:

I got bumped up to business class.

(Tôi đã được chuyển sang chỗ dành cho thương gia).

Ghi chú: Thường được sử dụng trong thể bị động.

7. sth up: Để tăng giá một thứ gì đó.

Ví dụ:

The company bumped their prices up by 10%.

(Công ty đã tăng mức giá của họ lên 10%).

Object (Tân ngữ): prices.

Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0