To be in
Cách sử dụng : 1. : - Dùng cho cách nói về sự hợp thời trang. Miniskirts are in this season. (Váy ngắn đang là xu hướng của mùa này). - Nói về việc đắc cử vào một vị trí chính trị nào đó. Ví dụ: ...
Cách sử dụng :
1. :
- Dùng cho cách nói về sự hợp thời trang.
Miniskirts are in this season.
(Váy ngắn đang là xu hướng của mùa này).
- Nói về việc đắc cử vào một vị trí chính trị nào đó.
Ví dụ:
The Democrats are in for another term.
(Những người Đảng viên Đảng Dân chủ được đắc cử thêm một nhiệm kỳ nữa).
2. for sth: Nói về việc sẽ được trải nghiệm một chuyện nào đó trong khoảng thời gian sắp tới, đặc biệt là những chuyện không vui vẻ.
Ví dụ:
She’s in for a shock.
(Cô ấy đang bị sốc).
It looks like we’re in for a storm.
(Có vẻ như chúng ta sắp gặp một cơn bão rồi).
3. To be be/get in on sth: Trở nên hiểu biết, trở thành một phần, hoặc trở nên liên quan đến một việc nào đó.
Ví dụ:
Are you in on the secret?
(Bạn có biết bí mật này không?).
I’d like to be in on the deal.
(Tôi muốn tham gia vào cuộc giao dịch này).
4. To be (well) in with sb: Trở nên thân mật với một ai đó và có thể được hưởng lợi ích từ mối quan hệ đó.
Vì dụ:
I am very well in with my boss.
(Tôi rất thân với ông chủ của tôi).
5. to sth: Cảm thấy thích hoặc cảm thấy thú vị về một chuyện gì đó.
Ví dụ:
Are you into jazz?
(Bạn có thích nhạc jazz không?).
He’s been into trains since he was a small boy.
(Anh ta rất thích đi xe lửa từ khi còn là một đứa trẻ).
Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ