To be up

Cách sử dụng : 1. : - Dùng để nói về việc thức dậy. Ví dụ: You ’re up early. (Bạn thức dậy sớm thật đấy). I’ve been up all night. (Tôi đã thức cả đêm rồi). - Dùng để chỉ về ...

Cách sử dụng :

1. :

- Dùng để nói về việc thức dậy.

Ví dụ: You’re up early.

(Bạn thức dậy sớm thật đấy).

I’ve been up all night.

(Tôi đã thức cả đêm rồi).

- Dùng để chỉ về sự gia tăng cường độ hoặc trở nên mạnh bạo hơn (dùng với những hiện tượng tự nhiên như gió, biển, lửa…).

Ví dụ: In the morning the wind was up, we got ready for a day’s sailing.

(Vào buổi sáng gió nổi lên khá mạnh, chúng tôi đã sẵn sàng cho một ngày ra khơi).

- Sẵn sàng cho một sự vật nào đó (thường là nói về thức ăn, đồ uống…).

to be up

Ví dụ: Dinner’s up! Come and get it.

(Bữa tối đã sẵn sàng! Mời mọi người vào dùng).

- (with sb) Dùng để nói rằng có việc nào đó bất thường hoặc tồi tệ sẽ xảy ra.

Ví dụ: You look terrible! What’s up?

(Anh trông thật tệ! Chuyện gì đã xảy ra với anh vậy?).

I couldn’t understand what was up with George.

(Tôi không hiểu chuyện gì đã xảy ra với George nữa).

Idiom (Thành ngữ):

What’s up?: Dùng cho việc nói xin chào với một ai đó.

2. against sb: Nói về việc cùng chơi một trò chơi hoặc cùng thi đấu một cuộc thi với một ai đó.

Ví dụ: We’re up against some tough competition this year.

(Chúng tôi sẽ cùng nhau thi đấu vài cuộc thi khó khăn trong năm nay).

3. against sth: Dùng để nói về việc đối mặt với vấn đề hoặc khó khăn nào đó.

Ví dụ:

With three players injured, they were really up against it (= in a difficult situation).

(Với ba cầu thủ bị chấn thương, họ đang phải đối mặt với một khó khăn thực sự).

Do you realize what you’re up against?

(Anh có nhận ra rằng mình đang phải đối mặt với cái gì không?).

Synonyms (Từ đồng nghĩa):

= To be amiss; to be wrong: Những động từ này đều nói về những rắc rối hoặc những khó khăn mà bạn không muốn nó xảy đến.

Ví dụ:

She sensed there was something amiss and called the police.

(Cô ấy biết được có gì đó bất thường và liền gọi cho cảnh sát).

There’s something wrong with the printer.

(Cái máy in này bị làm sao rồi đấy).

Để hiểu rõ hơn về  vui lòng liên hệ 

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0