To beat sb to, to beat sb up
Cách sử dụng : 1. To beat sb to sth; to beat sb to it: Đạt được một thành quả nào đó hoặc đến một nơi nào trước ai đó. Ví dụ: Beckham beat everyone else to the ball. (Beckham đã giành được bóng trước mọi đối thủ khác). ...
Cách sử dụng :
1. To beat sb to sth; to beat sb to it: Đạt được một thành quả nào đó hoặc đến một nơi nào trước ai đó.
Ví dụ:
Beckham beat everyone else to the ball.
(Beckham đã giành được bóng trước mọi đối thủ khác).
Book now before somebody else beats you to it!
(Hãy đặt hàng trước khi những người khác nhanh tay hơn bạn).
2. To beat sb up: Đánh vào người nào đó nhiều lần.
Ví dụ:
Her husband used to beat her up.
(Chồng cô ta thường xuyên đánh đập cô ta).
The gang went round beating up old ladies.
(Một nhóm người thường xuyên đi xung quanh và đánh những người phụ nữ lớn tuổi).
Synonyms (Từ đồng nghĩa): To beat sb up = To bash sb up; to beat sb down.
Ghi chú: Beat-up (adj): Cũ hoặc đã bị hư hại.
Ví dụ:
He drives a beat-up old van.
(Ông ta lái một chiếc xe tải cũ kỹ).
3. To beat yourself up (about/over sth): Đổ lỗi nhiều lần cho một ai về một chuyện nào đó; tự chỉ trích, phê bình chính mình.
Ví dụ:
Listen, there’s no need to beat yourself up over this.
(Nghe này, anh không cần tự trách mình về chuyện này đâu).
4. To beat up on sb: Tấn công vật lý một ai đó hoặc công kích họ bằng lời nói.
Ví dụ:
Of course it’s not OK to beat up on your wife.
(Tất nhiên đây là một điều không tốt chút nào khi anh thường xuyên đánh vợ).
He was accused of beating up on the President in the press.
(Anh ta bị buộc tội công kích ngôn luận với Tổng thống trên báo chí).
Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ