To be after, to be at
Cách sử dụng: 1. To be after sth: Cố gắng lấy được cái gì đó hoặc cố gắng đạt được điều gì đó. Ví dụ: Several people in the office are after the same job. (Một vài người trong văn phòng đang cố gắng làm chung một công việc). ...
Cách sử dụng:
1. To be after sth: Cố gắng lấy được cái gì đó hoặc cố gắng đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
Several people in the office are after the same job.
(Một vài người trong văn phòng đang cố gắng làm chung một công việc).
2. To be at sb: Cố gắng thuyết phục một ai làm một việc nào đó, bằng việc nói liên tục và làm phiền người đó.
Ví dụ:
She has been on at her son to go to the dentist, but he won’t.
(Bà ấy đang cố gắng dắt đứa con trai đi nha sĩ, nhưng nó không chịu đi).
Synonym (Từ đồng nghĩa): to nag sb; to be/go/keep on at sb.
3. To be at sth: Bận làm một việc nào đó.
Ví dụ:
He's been at his essay all night.
(Anh ta đã dành cả đêm dể viết bài tiểu luận).
I’ll be at it all day tomorrow.
(Ngày mai tôi sẽ rất bận đấy).
Idiom (Thành ngữ):
To be at it: Diễn tả một hành động xấu, như là cãi nhau hoặc đánh nhau.
Ví dụ:
The kids are at it again.
(Lũ trẻ lại đánh nhau nữa rồi).
Để hiểu rõ hơn về To be after; to be at sb; to be at sth vui lòng liên hệ