Noun + singular verb
Những loại danh từ sao đây được tính là danh từ số ít: 1. Meterial nouns: Danh từ chỉ vật liệu. Air: không khí, Iron: sắt, gold: vàng, water: nước ... 2. Abstract nouns: danh từ trừu tượng. Idea: ý tưởng. information: thông tin. ...
Những loại danh từ sao đây được tính là danh từ số ít:
1. Meterial nouns: Danh từ chỉ vật liệu.
Air: không khí, Iron: sắt, gold: vàng, water: nước ...
2. Abstract nouns: danh từ trừu tượng.
Idea: ý tưởng.
information: thông tin.
Progress: sự tiến bộ, sự tiến triển.
Courage: can đảm.
Beauty: vẻ đẹp.
Chú ý: Những danh từ sau đây luôn đi kèm với động từ số ít.
Anyone (bất kỳ ai), anybody (bất kỳ ai), anything (bất kỳ thứ gì), nobody (không một ai), no one (không một ai), nothing (không có gì), somebody (một số người), someone (một số người), something (một số thứ), everyone (tất cả mọi người), everything (tất cả mọi thứ), everyone (tất cả mọi người).
None + of the + none count noun.
Linen: vải sợi, funiture: đồ đạc, machinery: máy móc, money: tiền, youth: tuổi trẻ, garbage: rác rưỡi, lugage: hành lý ...
Ví dụ:
Something was under the house (Một vài thứ ở bên dưới căn nhà).
Nobody works harder than John does (Không ai làm việc chăm chỉ hơn John).
Everbody has lost his ticket should report to the desk (Ai làm mất vé của mình thì nên thông báo với bàn làm việc).
None of the counterfeit money has been found (Không có tờ tiền giả nào được tìm thấy).
Một số từ dùng để chỉ một nhóm người hay vật dùng với động từ số ít:
Congress: quốc hội, governement: chính phủ, group: nhóm, nation: quốc gia, team: đội, commitee: ủy ban, minority; thiểu số, company: công ty, organization: tổ chức, patry: đảng, jury: bồi thẩm đoàn, army: quân dội, club: câu lạc bộ, publich: công chúng, crowd: đám đông, crew: thủy thủ đoàn, flock off bird: đàn cừu, herd of cattle: đàn bò, pack of dogs: đàn chó, school of fish: đàn cá, pride of lions: đàn sư tử.
Ví dụ:
The family was elated by the news (Gia đình rất phấn khởi khi nghe tin).
The organization has lost many member this year (Tổ chức đã mất đi vài thành viên trong năm này).
Our team is going to win the game (Đội của chúng ta đang đi đến chiến thắng của cuộc chơi).
The crowd was wild with excitement (Đám đông rất là phấn khích).
The flock of birds was circling overhead (Bầy chim đang uốn lượn trên đầu).
The herd of cattle is breaking away (Đàn bò đang nghỉ ngơi ở kia).
The school fish is being attacked by sharks (Đàn cá đang bị cá mập tấn công).
Những cụm danh từ nào diễn tả: một số lượng, một khoảng cách, một khoảng thời gian.
Ten pound is as much as I can give you (Tôi chỉ có thể đưa cho bạn nhiều nhất 10 pound).
Four months is a long time to wait (4 tháng là quá lâu để chờ đợi).
25 dolars is too much to buy that shirt (25 đôla là quá nhiều cho cái áo này).
Fifty minutes is not enough time to finish this test (50 phút không đủ để hoàn tất bài kiểm tra này).
Two miles is too much to run in one day (Hai dặm là quá nhiều để chạy trong một ngày).
Những tính từ dùng làm danh từ để biểu thị cho một cá tính thì phải dùng với động từ số ít:
The good: cái tốt, cái thiện.
The bad: cái xấu, cái ác.
The beauty: cái đẹp.
Một số danh từ chỉ tên các bệnh: mealse: bệnh sởi, mump: bệnh quai bị, rickets: bệnh còi xương.
Một số tên của các môn học tận cùng bằng ics: economics (kinh tế học), mathematics (toán học), ethics (đạo đức học), linguistics (ngôn ngữ học), physics (vât lý học), civics (công dân), statistics (giáo dục công dân), politics (chính trị), Phonetics (ngữ âm học), acoustics (âm học),...
Chú ý: Những danh từ trên lại dùng với số nhiều chúng là một phần của môn học hoặc mang nghĩa khác.
The statistics on population are interesting (Các số liệu thống kê về dân số rất là thú vị).
His politics are unethical (Chính trị của ông là phi đạo đức).
Một số danh từ có "s" nhưng dùng với số ít:
The United States: Hoa Kỳ.
News: Tin tức.
Chuyên mục "" do giáo viên tiếng Anh tổng hợp.