To bang
To bang /bæη/: đánh mạnh, đập, gõ... Cách sử dụng Bang : 1. Bang around: Dùng để nói về việc di chuyển một cách ồn ào. Ví dụ: We could hear them banging around upstairs, moving things. (Chúng tôi có thể nghe họ đang di ...
To bang /bæη/: đánh mạnh, đập, gõ...
Cách sử dụng Bang:
1. Bang around: Dùng để nói về việc di chuyển một cách ồn ào.
Ví dụ:
We could hear them banging around upstairs, moving things.
(Chúng tôi có thể nghe họ đang di chuyển và dọn dẹp đồ đạc ở tầng trên khá là ồn ào).
2. Bang away:
- Dùng để nói về việc đánh mạnh vào một vật gì đó một cách liên tục.
Ví dụ: She picked up the hammer and began banging away. (Cô ấy nhặt cây búa lên và bắt đầu đập mạnh liên tục).
- Diễn tả một vật gì đó đập liên tục như tim của bạn chẳng hạn, nó sẽ tạo ra một âm thanh liên hồi.
Ví dụ: My heart was banging away like a drum. (Tim của tôi đập liên tục như đang đánh trống vậy).
3. Bang away at sth: Làm một việc gì đó một cách rất chăm chỉ.
Ví dụ:
She banged away all day at her assignment. (Cô ta chăm chỉ làm việc cả ngày để hoàn thành công việc được giao).
Synonym (Từ đồng nghĩa): to bang away = to bash away (at sth).
4. Bang sth down: Dùng sức đập một vật gì đó xuống thật mạnh sao cho nó gây ra một tiếng động lớn.
Ví dụ:
He banged his fist down on the table. (Ông ta đấm mạnh xuống bàn).
She banged the phone down before I could explain. (Cô ta dập máy xuống trước khi tôi có cơ hội để giải thích).
5. Bang into sb/sth: Va chạm hoặc đánh mạnh vào một ai hoặc một vật nào đó, thường là không cố tình.
Ví dụ:
He ran around the corner and banged into an old lady who was coming the other way.
(Anh ta chạy vòng qua ngõ và đâm sầm vào một bà lão đang đi từ phía khác đến).
6. Bang on about sb/sth: Dùng diễn tả sự nhàm chán khi nói hoặc viết một việc nào đó dông dài.
Ví dụ:
Pat is always banging on about politics. (Pat thường nói luyên thuyên về những vấn đề mang tính chính trị).
She keeps banging on about how wonderful her son is. (Bà ấy liên tục nói nhiều về việc con trai bà ấy tuyệt vời như thế nào).
Synonym (Từ đồng nghĩa): to bang on about sb/sth = to go on (about sb/sth).
7. Bang out sth:
- Diễn tả việc phát nhạc một cách ồn ào.
Ví dụ: He banged out the tune on the piano. (Anh ta chơi piano với âm điệu cao).
- Diễn tả về việc viết một thứ gì đó thật mau chóng mà không quan tâm đến việc gì khác.
Ví dụ: She bangs out four novels a year. (Cô ta liên tục viết bốn cuốn tiểu thuyết trong vòng một năm).
Synonym (Từ đồng nghĩa): churn sth out, bash sth out.
Ghi chú: Khi tân ngữ của cụm từ "bang out" là một danh từ, thì nó đứng sau từ "out", nhưng khi tân ngữ là một đại từ, thì nó đứng giữa từ "bang" và từ "out".
Ví dụ: She bangs them out regularly. (Cô ấy viết chúng một cách thường xuyên).
8. Bang sb/sth up: Dùng để nói về việc phá hoại một vật nào đó hoặc làm tổn thương đến một ai đó, đặc biệt là khi bị đập vào một thứ gì đó.
Ví dụ: I banged up my knee when I fell off the bike. (Tôi tự làm đau mình khi tôi bị ngã khỏi xe đạp).
9. Be/get banged up: Nói về việc bị giam giữ hoặc bị nhốt vào tù.
Ví dụ:
He was banged up in a Singapore jail for six months. (Anh ta đã bị nhốt trong một nhà tù ở Singapore được khoảng sáu tháng rồi).
Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ