To beat sb back, to beat down

To beat /bi:t/: đánh, đập, nện… Cách sử dụng To beat sb back; to beat down; to beat sb down; to beat sb/sth down (to sth); to beat sth down: 1. To beat sb back: Làm cho người nào đó bị đẩy ngược hướng so với một vật khác. Ví dụ: ...

To beat /bi:t/: đánh, đập, nện…

Cách sử dụng To beat sb back; to beat down; to beat sb down; to beat sb/sth down (to sth); to beat sth down:

1. To beat sb back: Làm cho người nào đó bị đẩy ngược hướng so với một vật khác.

Ví dụ:

She was beaten back by the flames.

(Cô ấy đã bị ngọn lửa đánh bật ra).

They tried to beat the enemy back.

(Họ đã cố gắng để đẩy lùi đối phương lại).

Ghi chú: Thường được dùng ở dạng bị động.

2. To beat down (on/upon sb/sth):

- Nói về hiện tượng mặt trời tỏa sáng và nóng lên với một lượng nhiệt lớn.

Ví dụ:

The sun beat down all afternoon from a clear sky.

(Mặt trời nóng như đổ lửa cả buổi trưa).

to beat sb back

- Nói về hiện tượng nếu trời mưa lớn, thì lượng nước mưa trút xuống sẽ rất mạnh.

Ví dụ:

The rain was beating down on them.

(Trời mưa như trút nước lên họ).

3. To beat sb down: Làm tổn thương một cách nghiêm trọng bằng việc đánh họ (thường do nhiều người gây ra).

Ví dụ:

We saw pictures on the news of a bunch of kids beating down an older guy.

(Chúng tôi đã thấy những bức hình trên bản tin về một đám con nít cùng đánh một ông già).

Synonym: To beat sb down = to bash sb up; to beat sb up.

Ghi chú:

Beat-down:

- Nói về một khoảng thời gian mà ai đó làm tổn thương đến một người khác bằng việc đánh họ.

- Nói về thời điểm mà một đội đánh bại một đội khác với tỷ số rất cách biệt. (Được sử dụng trong thể thao).

4. To beat sb/sth down (to sth): Thuyết phục một người giảm giá của một cái gì đó, khiến cho người đó phải chấp nhận lời đề nghị giảm giá của bạn.

Ví dụ:

Chris tried to beat them down to a lower price.

(Chris cố gắng mặc cả với họ để giá thấp xuống hơn nữa).

Synonym: To beat sb/sth down = to knock sb/sth down.

5. To beat sth down:

- Đánh mạnh vào một cái gì nhiều lần cho đến khi nó bị đổ xuống.

Ví dụ:

The police had to beat the door down.

(Cảnh sát buộc phải phá cánh cửa xuống).

People are hardly beating the door down to get her latest book. (= they are not rushing to buy it).

(Mọi người không hề chen lấn trong lúc chờ để mua cuốn sách mới nhất của cô ấy).

Object (Tân ngữ): the door.

Synonym (Từ đồng nghĩa): To beat sth down = to break sth down, to batter sth down.

- Làm cho vật nào đó trở nên phẳng hoặc trở nên thấp xuống bằng cách đánh nó thật mạnh.

Ví dụ:

I used a spade to beat down the mud.

(Tôi sử dụng một chiếc xuổng để làm dẹp xuống đống bùn đó).

Two women tried to beat down the flames.

(Hai người phụ nữ đang cố gắng dập tắt ngọn lửa).

Object (Tân ngữ): The flames.

Để hiểu rõ hơn về  vui lòng liên hệ 

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

pov-olga4

0 chủ đề

23913 bài viết

0