Lối nói bao hàm
(inclusive) trong tiếng Anh là lối nói gộp hai ý trong câu làm một bằng cách sử dụng các cụm từ: Not only...but also ; as well as ; both...and . Hai thành phần trước và sau các cụm từ này phải tương đương về từ loại: danh từ - danh từ (Noun), trạng từ - trạng từ (Adverb), ...
(inclusive) trong tiếng Anh là lối nói gộp hai ý trong câu làm một bằng cách sử dụng các cụm từ: Not only...but also; as well as; both...and. Hai thành phần trước và sau các cụm từ này phải tương đương về từ loại: danh từ - danh từ (Noun), trạng từ - trạng từ (Adverb), tính từ - tính từ (Adjective), cụm giới từ (Prepositional phrase),...
1. Not only...but also (không những...mà còn):
Cấu trúc:
S + V + not only + N/Adv/Adj/Prepositional phrase + but (also) + N/Adv/Adj/Prepositional phrase.
Hoặc: S + not only + V + but (also) + V.
Ví dụ:
Jone is not only talented but also handsome. (Adj-Adj)
(Jone không những có tài mà còn đẹp trai nữa).
She writes not only correctly but also neatly. (Adv-Adv)
(Cô ấy không những viết đúng mà còn sắc sảo nữa).
Ann can play not only the guitar but also the violin. (N-N)
(Ann không những có thể chơi đàn ghi-ta mà còn chơi được vĩ cầm nữa).
She not only plays the piano but also composes music. (V-V)
(Cô ấy không những chơi được đàn dương cầm mà còn sáng tác nhạc nữa).
Chú ý: Thành phần đứng sau 'but also' thường quyết định thành phần đứng sau 'not only'.
Ví dụ:
He is famous not only in England but also in France (not 'He is not only famous in England but also in France).
(Anh ấy nổi tiếng không những ở Anh mà còn ở Pháp nữa).
2. As well as (vừa...vừa...):
Cấu trúc:
S + V + N/Adj/Adv/Prepositional phrase + as well as + N/Adv/Adj/Prepositional phrase.
Hoặc: As + V + as well as + V.
Ví dụ:
She is intelligent as well as clever. (Adj-Adj)
(Cô ấy vừa thông minh lại vừa khéo léo).
She writes correctly as well as neatly. (Adv-Adv)
(Cô ấy vừa viết chính xác lại vừa sắc sảo).
He can play the guitar as well as the piano. (N-N)
(Anh ấy vừa chơi được đàn ghi-ta vừa chơi được đàn dương cầm).
Ann can sing as well as dance. (V-V)
(Ann có thể vừa hát vừa nhảy).
Chú ý: Tránh nhầm lẫn hiện tượng đồng chủ ngữ mang nghĩa "cùng với" của thành ngữ này với cụm từ "as well as":
The teacher, as well as her students, is going to the concert.
(Cô giáo cùng với các học sinh của mình sẽ đến buổi hòa nhạc).
3. Both...and (vừa...vừa...; cả...lẫn...):
Cấu trúc:
S + V + both + N/Adj/Adv/Prepositional phrase + and + N/Adj/Adv/Prepositional phrase.
Hoặc: S + both + V + and + V.
Chú ý: 'Both' chỉ dùng với 'and' không dùng với 'as well as'.
Ví dụ:
Ann is both intelligent and beautiful. (Adj-Adj)
(Ann vừa thông minh lại vừa xinh đẹp).
I like both apples and oranges. (N-N)
(Tôi thích cả táo lẫn cam).
He both plays the piano and composes music. (V-V)
(Anh ấy vừa chơi được đàn dương cầm vừa sáng tác nhạc).
Để hiểu rõ hơn về ' trong tiếng Anh vui lòng liên hệ