To get

1. Get + noun (danh từ) = receive (nhận)/ buy (mua)/ find (tìm). Ví dụ: Did you get my letter? - Yes, I got it yesterday. (= receive) (Bạn đã nhận được thư chưa? - Hôm qua tôi đã nhận được rồi). I like your pullover. Where did you ...

1. Get + noun (danh từ) = receive (nhận)/buy (mua)/ find (tìm).

Ví dụ:

Did you get my letter? - Yes, I got it yesterday. (= receive)

(Bạn đã nhận được thư chưa? - Hôm qua tôi đã nhận được rồi).

I like your pullover. Where did you get it? (= buy)

(Tôi rất thích cái áo của bạn. Bạn đã mua nó ở đâu?)

It's difficult to get a job at the moment. (= find)

(Bây giờ rất khó để tìm được một công việc).

2. Get + adjective (tính từ) = become: trở nên.

Ví dụ:

If you don't eat, you get hungry.

(Nếu bạn không ăn bạn sẽ bị đói).

I'm sorry your mother is ill. I hope she gets better soon.

(Tôi rất tiếc khi biết mẹ của bạn bị bệnh. Tôi hi vọng bà ấy sớm khỏe lại).

3. Get + object + adjective: làm cho ai hoặc cái gì đó trở nên như thế nào

Cấu trúc này tương đương với make + S.O/S.th + Adj

Ví dụ:

You need to get your room tidy before you go out.

(Bạn cần dọn dẹp phòng trước khi đi ra ngoài).

to get

The teacher get students interested in the lesson.

(Giáo viên làm cho học sinh hứng thú với bài học).

4. Get + a transport (phương tiện giao thông): đón xe/đi xe.

Did you come here on foot? - No, I got the bus.

(Bạn đi bộ đến đây hả? - Không. Tôi đi xe bus).

Get a bus/a train/ a taxi... = take a bus/a train/a taxi...

5. Get + preposition (giới từ)chỉ sự chuyển động dưới các hình thức.

Ví dụ:

I usually get to work before 8.30.

(Tôi thường đi làm trước 8h30).

A car stopped and a man got out.

(Chiếc xe dừng lại và người đàn ông bước ra ngoài).

We got on the bus outside the hotel and got off in Church Street.

(Chúng tôi đi xe buýt ra ngoài khách sạn và xuống ở đường Church).

6. Get + past participle (quá khứ phân từ).

Ví dụ:

Linda and Frank are getting married soon.

(Linda và Frank sẽ sớm kết hôn).

She gets dressed quickly in order not to be late.

(Cô ấy thay đồ nhanh chóng để không bị trễ).

We went for a walk and got lost.

(Chúng tôi tản bộ và bị lạc).

Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ .

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn
0