To blow in, to blow off
To blow /bləʊ/: thổi, nở, phun… Cách sử dụng : 1. To blow in; to blow into sth: Dùng để nói về việc đi đến một nơi nào đó mà bạn không ngờ đến được. Ví dụ: Look who’s just blown in ! (Nhìn xem ai vừa đến ...
To blow /bləʊ/: thổi, nở, phun…
Cách sử dụng :
1. To blow in; to blow into sth: Dùng để nói về việc đi đến một nơi nào đó mà bạn không ngờ đến được.
Ví dụ:
Look who’s just blown in!
(Nhìn xem ai vừa đến kìa!).
Have you heard who’s just blown into our town?
(Anh biết ai đã đặt chân đến thị trấn của chúng ta chưa?).
2. To blow off; to blow sth off; to blow sth off sth:
- Làm cho vật nào đó bị chuyển dời đi bằng tác động của gió.
Ví dụ:
My hat blew off.
(Cái mũ của tôi đã bị gió thổi bay đi mất rồi).
The roof was blown of the Green’s house.
(Mái nhà của gia đình Green đã bị gió thổi bay đi).
- Dùng để nói về hiện tượng một vật nào đó bị văng đi một cách dữ dội bằng việc sử dụng chất nổ.
Ví dụ:
The door blew off in the explosion.
(Cánh cửa bị chất nổ thổi văng đi).
The explosion blew the roof off (the house).
(Chất nổ đã thổi bay đi mái nhà).
Idiom (Thành ngữ):
To blow off steam: Giải phóng năng lượng, cảm xúc… bằng việc hét lớn hoặc làm điều gì đó một cách tích cực.
Ví dụ:
He blew off steam by hitting a pillow.
(Anh ta đánh vào một cái gối như là để giải tỏa cảm xúc).
I decided to go for a jog to blow off some steam.
(Anh ta quyết định chạy bộ để giải tỏa căng thẳng).
To blow/knock sb’s socks off: Dùng để nói về việc gây ấn tượng hoặc làm ai đó ngạc nhiên.
Ví dụ:
When I first heard the song, it blew my socks off.
(Lần đầu khi tôi nghe bài hát này, nó đã gây ấn tượng đối với tôi rồi).
To blew the lid off sth: Nói về việc phát hiện ra một điều gì đó đã được giữ bí mật từ trước, đặc biệt trong một tình huống kịch tính.
Ví dụ:
The article blew the lid off the secret scandals inside the previous administration.
(Bài báo đã vạch trần sự thật về vụ bê bối của người nắm quyền nhiệm kỳ trước).
3. To blow off sth: Quyết định không làm điều nào đó mà bạn nên làm hoặc dự định sẽ làm.
Ví dụ:
Jessica blew off her classes on Friday afternoon to go shopping.
(Jessica quyết định nghỉ các lớp học chiều thứ Sáu để đi mua sắm).
Ghi chú: Khi tân ngữ của động từ “To blow off” là một danh từ, nó sẽ đứng sau từ “off”. Nhưng nếu tân ngữ đó là một đại từ, nó sẽ đứng giữa hai từ “blow” và “off”.
Ví dụ:
I debated going to Joe’s, but I blew it off.
(Tôi suy nghĩ về việc đi đến nhà hàng Joe’s, nhưng cuối cùng tôi quyết định không đi).
4. To blow sb off:
- Làm cho ai đó phải thất vọng bằng việc không gặp ai đó tại một cuộc gặp mặt.
Ví dụ:
We were supposed to go out for dinner yesterday, but he blew me off.
(Chúng tôi đã định đi ra ngoài đi ăn tối ngày hôm qua, nhưng anh ta đã không đến).
Synonym (Từ đồng nghĩa): To blow sb off = to stand sb up.
- Nói cho người nào đó rằng bạn không muốn có bất kỳ một mối quan hệ tình cảm nào đối với họ.
Ví dụ:
I told her I liked her, but she blew off.
(Tôi nói cô ấy rằng tôi thích cô ấy, nhưng cô ấy lại từ chối tình cảm của tôi).
Để hiểu rõ hơn về vui lòng liên hệ