Put on/take off
1. Put on + noun = Put + noun + on : mặc cái gì vào. Take off + noun = Take + noun + off : cởi cái gì ra. It was cold, so I put on my coat = It was cold, so I put my coat on . (Trời lạnh nên tôi mặc thêm áo vào). I'm ...
1.
Put on + noun = Put + noun + on: mặc cái gì vào.
Take off + noun = Take + noun + off: cởi cái gì ra.
It was cold, so I put on my coat = It was cold, so I put my coat on.
(Trời lạnh nên tôi mặc thêm áo vào).
I'm going to take off my shoes = I'm going to take my shoes off.
(Tôi sẽ cởi giày ra).
Nếu thay thế danh từ bằng đại từ (it/them) thì phải đặt đại từ trước on/off.
Here your coat. Put it on.
(Áo của bạn đây. Hãy mặc nó vào).
Your shoes are dirty. Take them off.
(Giày của bạn bị dơ rồi. Hãy cởi nó ra).
2. Some more phrasal verbs + object:
Turn on/turn off: bật/tắt.
It was dark, so I turned on the light.
(Trời tối nên tôi bật đèn lên).
I don't want to watch this programme. You can turn it off.
(Tôi không muốn xem chương trình này. Bạn có thể tắt nó).
Pick up/put down: nhặt lên/đặt xuống.
Those are my keys on the floor. Can you pick them up for me?
(Chìa khóa của tôi ở trên sàn nhà. Bạn có thể nhặt lên giúp tôi không?)
I stopped reading and put my book down.
(Tôi ngừng đọc và đặt cuốn sách xuống).
Bring back (mang trở lại)/take back (lấy lại)/give back (trả lại)/put back (để lại chổ cũ).
You can take my umbrella but please bring it back.
(Bạn có thể lấy dù của tôi nhưng làm ơn hãy mang nó trở lại).
I took my new sweater back to the shop. It was too small for me.
(Tôi đem cái áo len mới trả lại cửa hàng vì nó quá chật).
I've got Tina's keys. I must give them back to her.
(Tôi đang cầm chìa khóa của Tina. Tôi phải trả chúng lại cho cô ấy).
I read the letter and then put it back in the envelope.
(Tôi đọc thư và đặt nó lại vào phong bì).
Để hiểu rõ hơn về put on/take off vui lòng liên hệ .