Find out nghĩa là gì?

Find out nghĩa là tìm kiếm, khám phá, nghiên cứu về thứ gì đó. In this summer vacation, I’m gonna find out some part-time jobs . ( Hè này tôi sẽ tìm vài công việc làm thêm.) I’ve found out some ways to lose my weight. ( Tôi đã tìm được cách giảm cân rồi.) What are ...

Find out nghĩa là tìm kiếm, khám phá, nghiên cứu về thứ gì đó.

  • In this summer vacation, I’m gonna find out some part-time jobs. ( Hè này tôi sẽ  tìm vài công việc làm thêm.)
  •  I’ve found out some ways to lose my weight. ( Tôi đã tìm được cách giảm cân rồi.)
  •  What are they? Let’s find out. (Chúng là gì ? Hãy tìm hiểu nào.)
  •  How can we possibly find out which on is true? ( Làm sao chúng ta có thể tìm được cái nào là đúng??)
  •   Using research materials and find out the dosage of these medications. ( Sử dụng nguồn dữ liệu bạn có và tìm liều sử dụng các thuốc này.)
0