10/05/2018, 11:18
English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 4
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha late filing penalty : tiền phạt do khai thuế trễ hạn late payment penalty : tiền phạt do đóng thuế trễ hạn ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha
- late filing penalty: tiền phạt do khai thuế trễ hạn
- late payment penalty: tiền phạt do đóng thuế trễ hạn
- lessee, tenant: người thuê mướn nhà, đất
- lessor: chủ cho thuê nhà, đất
- levy: đánh thuế; tịch thu tiền (từ ngân hàng); buộc phải chịu thuế theo pháp luật quy định
- levy (on a bank account): sai áp và tịch thu tiền (từ trương mục ngân hàng theo lệnh của tòa án)
- levy on wages: trích tiền từ lương để trả nợ theo lệnh của tòa án
- liabilities: các khoản nợ phải trả
- lien: sai áp; quyền tịch thu tài sản để trừ nợ
- limited partnership: hình thức hợp tác kinh doanh giới hạn
- long-term: dài hạn
- lump sum: số tiền nhận hay trả một lần thay vì nhận hay trả: nhiều lần
- make payment to: trả tiền cho; hoàn trái lại cho ai
- mobile home: nhà ở di động; xe nhà
- motor home: nhà trên xe có động cơ
- natural disaster: thiên tai
- offer in compromise: đề nghị được thỏa thuận giữa hai bên để giải quyết một vấn đề chưa được thỏa đáng
- overpayment: số tiền trả nhiều hơn mức quy định
- partner: người hùn vốn, người góp vốn chung để kinh doanh
- partnership: hình thức hợp tác kinh doanh
- partnership interest: phần vốn hùn hạp trong tổ hợp kinh doanh; quyền lợi của người góp vốn
- payment: khoản tiền được thanh toán; tiền lương; hoàn trái
- penalty: sự phạt vạ, tiền phạt
- penalty for underpayment: tiền phạt vì trả không đủ số tiền yêu cầu
- personal property (vs. business): tài sản cá nhân (đối lập với tài sản doanh nghiệp)
- personal property (vs. realestate): động sản (đối lập với bất động sản)
- personal property tax: thuế đánh trên giá trị của các loại động sản
- petitioner, applicant: người đứng đơn xin, đương đơn
- power of attorney: quyền được đại diện cho người khác (vắng mặt)
- prefabricated: tiền chế; giả tạo, không thật
- profit: lời; lãi; lợi nhuận
- property tax: thuế tài sản