10/05/2018, 11:18
English for Electronics and Telecommunication: Từ vựng chuyên ngành Điện tử viễn thông Lesson 1 - The Telephone Network
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Electronics and Telecommunication - Điện tử viễn thông nè. Cùng tham khảo nha anologue (analog) transmission n truyền dẫn tương tự cabinet (cross ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Electronics and Telecommunication - Điện tử viễn thông nè. Cùng tham khảo nha
anologue (analog) transmission | n | truyền dẫn tương tự |
cabinet (cross connection point) | n | tủ đấu dây (tủ đấu nhảy) |
cable | n | cáp |
cable tunnel | n | cống cáp |
circuit | n | mạch |
coaxial cable | n | cáp đồng trục |
cross-bar type | n | kiểu ngang dọc |
data | n | dữ liệu, số liệu |
digital switching | n | chuyển mạch số |
digital transmission | n | truyền dẫn số |
distribution point (DP) | n | tủ phân phối |
district/main switching centre (DSC/MSC) | n | trung tâm chuyển mạch khu vực/ chính |
duct | n | ống cáp |
electromechanical exchange | n | tổng đài cơ điện |
group switching centre (GSC) | n | trung tâm chuyển mạch nhóm |
interexchange junction | n | kết nối liên tổng đài |
international gateway exchange | n | tổng đài cổng quốc tế |
junction circuit | n | mạch kết nối |
junction network | n | mạng chuyển tiếp |
local network | n | mạng nội hạt |
main distribution frame (MDF) | n | giá phối dây chính |
main/trunk network | n | mạng chính/trung kế |
muiti-pair cable | n | cáp nhiều đôi |
muiti-pair cable | n | cáp nhiều đôi |
multi-unit cable | n | cáp nhiều sợi |
national network | n | mạng quốc gia |
non-local call | n | cuộc gọi đường dài |
open-wire line | n | dây cáp trần |
primary centre | n | trung tâm sơ cấp (cấp I) |
primary circuit | n | mạch sơ cấp |
pulse code modulation (PCM) | n | điều chế xung mã |
radio link | n | đường vô tuyến |
remote concentrator | n | bộ tập trung xa |
remote subscriber switch (RSS) | n | chuyển mạch thuê bao xa/ tổng đài vệ tinh |
secondary centre | n | trung tâm thứ cấp (cấp II) |
secondary circuit | n | mạch thứ cấp |
subscriber | n | thuê bao |
subscriber circuit | n | mạch thuê bao |
tandem exchange | n | tổng đài quá giang |
tertiary centre | n | trung tâm cấp III |
to install | v | lắp đặt |
traffic | n | lưu lượng |
transit network | n | mạng chuyển tiếp |
transit switching centre (TSC) | n | trung tâm chuyển mạch chuyển tiếp/ quá giang |
transmission | n | truyền dẫn |