10/05/2018, 11:17
English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 3
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha failure to pay penalty : việc không đóng tiền phạt farm : nông trại; nông trang; điền trang farmer : nông gia; nông dân ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha
- failure to pay penalty: việc không đóng tiền phạt
- farm: nông trại; nông trang; điền trang
- farmer: nông gia; nông dân
- fee: lệ phí, phí, các khoản tiền phải trả cho một loại dịch vụ
- field examination (audit): việc kiểm tra hồ sơ/sổ sách tại chỗ (kiểm toán)
- file your return on or before (month,day,year): khai thuế vào hay trước (ngày, tháng, năm)
- filing of return: việc khai/nộp hồ sơ/tờ khai thuế
- for your records: để lưu lại trong hồ sơ của bạn
- form: mẫu đơn; mẫu đơn khai thuế
- form letter: thư mẫu
- Franchise Tax Board (FTB): Sở Thuế Tiểu Bang (FTB)
- general partner: người có số vốn hùn cao nhất (nên giữ vai trò chính yếu trong doanh nghiệp)
- gift: quà tặng
- gross receipts: các khoản thu gộc
- hardship: khó khăn
- impose a tax: đánh thuế
- income: lợi tức, thu nhập
- income subject to tax (taxable income): lợi tức chịu thuế
- incur (expense): xảy ra, phát sinh (chi phí)
- independent contractor: người làm việc theo hợp đồng độc lập; thầu khoán
- intangible assets: tài sản vô hình
- interest (in a partnership) : quyền lợi (của người có phần hùn trong công ty hợp doanh)
- interest (on money) : tiền lời, lãi
- interest income: thu nhập, lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần công ty hay từ tiền tiết kiệm
- interest rate: lãi suất
- Internal Revenue Service: Sở Thuế Vụ Liên Ban
- joint account: trương mục/tài khoản chung (của hai hay nhiều người/nhiều công ty)
- keep records: lưu giữ giấy tờ/hồ sơ