English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 3

Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha failure to pay penalty : việc không đóng tiền phạt farm : nông trại; nông trang; điền trang farmer : nông gia; nông dân ...



Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha 

 
  1. failure to pay penalty: việc không đóng tiền phạt
  2. farm: nông trại; nông trang; điền trang
  3. farmer: nông gia; nông dân
  4. fee: lệ phí, phí, các khoản tiền phải trả cho một loại dịch vụ
  5. field examination (audit)việc kiểm tra hồ sơ/sổ sách tại chỗ (kiểm toán)
  6. file your return on or before (month,day,year): khai thuế vào hay trước (ngày, tháng, năm)
  7. filing of returnviệc khai/nộp hồ sơ/tờ khai thuế
  8. for your records: để lưu lại trong hồ sơ của bạn
  9. form: mẫu đơn; mẫu đơn khai thuế
  10. form letter: thư mẫu
  11. Franchise Tax Board (FTB): Sở Thuế Tiểu Bang (FTB)
  12. general partner: người có số vốn hùn cao nhất (nên giữ vai trò chính yếu trong doanh nghiệp)
  13. gift: quà tặng
  14. gross receipts: các khoản thu gộc
  15. hardship: khó khăn
  16. impose a tax: đánh thuế
  17. income: lợi tức, thu nhập
  18. income subject to tax (taxable income): lợi tức chịu thuế
  19. incur (expense): xảy ra, phát sinh (chi phí)
  20. independent contractor: người làm việc theo hợp đồng độc lập; thầu khoán
  21. intangible assets: tài sản vô hình
  22. interest (in a partnership) :  quyền lợi (của người có phần hùn trong công ty hợp doanh)
  23. interest (on money) : tiền lời, lãi
  24. interest income: thu nhập, lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần công ty hay từ tiền tiết kiệm
  25. interest rate: lãi suất
  26. Internal Revenue Service: Sở Thuế Vụ Liên Ban
  27. joint account: trương mục/tài khoản chung (của hai hay nhiều người/nhiều công ty)
  28. keep records: lưu giữ giấy tờ/hồ sơ
0