10/05/2018, 11:18
English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 2
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha calendar year : niên lịch cash : tiền mặt; tài sản có giá trị như tiền mặt cash basis : có giá trị thanh toán bằng ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha
- calendar year: niên lịch
- cash: tiền mặt; tài sản có giá trị như tiền mặt
- cash basis: có giá trị thanh toán bằng tiền mặt; tính bằng tiền mặt
- cash flow: lưu lượng tiền ra vào, số tiền chi thu
- cash method: phương pháp tính chi thu ngay khi nhập xuất
- casualty/loss: sự thiệt hại vì tai biến
- certified public accountant: kế toán viên công chứng, CPA
- claim: sự yêu cầu; đòi hỏi; khiếu nại
- collect (bring in revenue): thu nhập, lợi tức
- collect (demand payment): thu tiền nợ; đòi nợ
- common carrier: phương tiện di chuyển công cộng
- compliance: sự tuân theo
- compute: tính ra; tính toán
- computer: máy vi tính; máy tính điện tử
- computer processed, computerized: cho qua máy vi tính; được vận hành bởi máy vi tính; điện toán hóa
- contribution: sự đóng góp
- corporation: công ty cổ phần
- data: dữ kiện
- delinquent return: hồ sơ khai thuế trễ hạn
- delinquent tax: thuế chưa đóng/trễ hạn
- delinquent taxpayer: người nợ thuế
- disclose: trình bày
- disclosure: sự khai báo; sự tiết lộ
- distribution: sự phân phối
- division (administration): phân sở/ban (thuộc cơ cấu tổ chức hành chánh)
- draft: chi phiếu trả nợ, hối phiếu; bản phác thảo, đề cương
- e-file: hồ sơ khai thuế bằng điện tử
- eligibility requirements: các điều kiện/các tiêu chuẩn cần thiết/thích hợp
- e-mail: điện thư; thư điện tử; thông tin trao đổi qua mạng thông tin điện tử
- enact: thi hành, ban hành
- escrow : cơ sở trung gian giữ tiền bảo chứng
- examination (of a return): việc cứu xét/kiểm tra(một hồ sơ khai thuế)
- excise taxes: thuế gián thu; các khoản thuế đánh trên hàng hóa thuộc loại xa xỉ phẩm
- expire: hết hạn; đáo hạn