10/05/2018, 11:17
English for Tax: Từ vựng chuyên ngành thuế Phần 5
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha qualified : đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn qualify : hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn real estate : bất ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Thuế. Cùng tham khảo nha
- qualified: đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn
- qualify: hội đủ điều kiện; đủ tiêu chuẩn
- real estate: bất động sản
- reasonable cause: nguyên nhân/lý do hợp lý/thích đáng
- record: ghi chép, vào sổ sách
- records (substantiation): văn kiện (sự dẫn chứng)
- refund of tax: tiền thuế đóng dư hoàn lại cho người đóng thuế
- regulations: các quy tắc, những điều khoản được quy định
- remittance (of funds): việc chuyển tiền; số tiền được chuyển
- rent: tiền thuê nhà, thuê đất; việc cho thuê
- renter: người thuê (nhà, đất)
- retail price: giá bán lẻ
- retailer: nhà buôn lẻ; người bán lẻ, cửa tiệm bán lẻ
- return: tờ/hồ sơ khai thuế
- sale or exchange: bán hay trao đổi
- sales tax: thuế đánh trên giá trị món hàng do người tiêu thụ phải chịu
- small business: xí nghiệp/cơ sở kinh doanh cỡ nhỏ
- sole proprietor: kinh nghiệp tư nhân do một người làm chủ
- special assessment: sự giám định đặc biệt
- state taxes: các sắc thuế do tiểu bang quy định
- statute of limitations: Quy chế về các điều giới hạn
- supporting documents: văn kiện chứng minh
- tangible personal property: động sản cá nhân thực hữu
- tax (adjective): chịu thuế
- tax (for general revenue): tiền thuế (đánh trên nguồn thu nhập chung)
- tax (for special funds): thuế (đánh trên các quỹ đặc biệt)
- tax account information: thông tin về trương mục thuế
- tax auditor: nhân viên kiểm toán hồ sơ thuế vụ
- tax bill: hóa đơn tính thuế
- tax computation: việc tính thuế
- tax dispute: các tranh chấp về vấn đề liên quan đến thuế vụ