10/05/2018, 11:18
English for Chemical Engineering: Từ vựng chuyên ngành Công nghệ Hóa học Phần 2
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha adjust điều chỉnh, hiệu chỉnh adjustment sự điều chỉnh, sự hiệu chỉnh ...
Tổng hợp những bài học Tiếng Anh dành riêng có các mem có nhu cầu tìm hiểu về ngành Công nghệ Hóa học - Chemical Engineering. Cùng tham khảo nha
adjust | điều chỉnh, hiệu chỉnh |
adjustment | sự điều chỉnh, sự hiệu chỉnh |
advance | tiến độ, tác động tích cực |
advantage | ưu điểm, thuận lợi |
to take a. of | tận dụng, sử dụng |
advent | quy trình, tiến độ, tìm ra |
adventure | phiêu lưu, may rủi, tình cờ |
adverse | có hại, không phù hợp, đối lập, bất lợi |
advice | lời khuyên, tin tức |
advocate | bào chữa, biện hộ |
aeration | quá trình thông khí, nạp gaz |
affect | tác động đến, ảnh hưởng đến |
affinity | ái lực |
affordable | cấp cho, ban cho, đủ điều kiện |
agar | aga, thạch |
a. slopes, a. slants | môi trường thạch nghiêng |
agent | tác nhân, chất gây phản ứng |
cleansing a. | tác nhân tẩy rửa |
reducing a. | tác nhân khử |
agenus | vô sinh |
agglomeration (n) | sự kết tụ, sự liên kết, chất đống |
agglomerate (v) | |
aggravate | làm cho trầm trọng thêm, chọc tức |
aggregate | cụm, tập hợp, tổ hợp |
aggregation | sự kết tụ, quần tụ, tập hợp |
agitate | khuấy trộn, lắc |
agitation | quá trình khuấy trộn, quá trình lắc |
agricultural | (thuộc) nông nghiệp |
air blast | sự thổi khí, luồng không khí |
alcohol | rượu, cồn etylic |
aldehyde | anđêhit |
ale | một loại bia vàng của Anh |
algae | tảo, thạch |
sing. alga | |
alkali, pl. -es | chất kiềm |
alkaline | (thuộc) kiềm |
alkalinity | tính kiềm, độ kiềm |
allow for | tính đến cái gì, bao gồm, kể cả |
allowance | sự cho phép, kể cả |