06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế -Tài Chính TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; C; D | 15 | |
| 2 | 7340115 | Marketing | 15 | ||
| 3 | 7380107 | Luật kinh tế | A; A1; D | 15 | |
| 4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A; A1; D | 15 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 15 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 15 | |
| 7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A; A1; C1 | 15 | |
| 8 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; C; D | 12 | |
| 9 | C340115 | Marketing | 12 | ||
| 10 | C340201 | Tài chính – Ngân hàng | A; A1; D | 12 | |
| 11 | C340301 | Kế toán | A; A1; D | 12 | |
| 12 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; D | 12 | |
| 13 | C220201 | Ngôn ngữ Anh | A; A1; C1 | 12 |