06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 74 | Triết học Mác - Lênin | VTD | 18 | |
| 2 | 74 | Triết học Mác - Lênin | VTA | 17.5 | |
| 3 | 74 | Triết học Mác - Lênin | VTL | 18 | |
| 4 | 75 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | VTD | 18 | |
| 5 | 75 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | VTA | 17.5 | |
| 6 | 75 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | VTL | 18 | |
| 7 | 76 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | VTD | 20.5 | |
| 8 | 76 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | VTA | 18.5 | |
| 9 | 76 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | VTL | 19 | |
| 10 | 77 | Quản lý kinh tế | VTD | 22.5 | |
| 11 | 77 | Quản lý kinh tế | VTA | 20.5 | |
| 12 | 77 | Quản lý kinh tế | VTL | 21 | |
| 13 | 7220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | VTD | 18 | |
| 14 | 7220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | VTA | 17.5 | |
| 15 | 7220310 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | VTL | 18 | |
| 16 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | VTD | 19 | |
| 17 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | VTA | 18.5 | |
| 18 | 7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | VTL | 19 | |
| 19 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | VTD | 18 | |
| 20 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | VTA | 17.5 | |
| 21 | 530 | Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | VTL | 18 | |
| 22 | 531 | Chinh trị phát triển | VTA | 17.5 | |
| 23 | 531 | Chinh trị phát triển | VTD; VTL | 18 | |
| 24 | 532 | Quan lý xã hội | VTD | 21 | |
| 25 | 532 | Quan lý xã hội | VTA | 19 | |
| 26 | 532 | Quan lý xã hội | VTL | 18.5 | |
| 27 | 533 | Tư tưởng Hồ Chi Minh | VTD | 18 | |
| 28 | 533 | Tư tưởng Hồ Chi Minh | VTA | 17.5 | |
| 29 | 533 | Tư tưởng Hồ Chi Minh | VTL | 18 | |
| 30 | 535 | Văn hóa phát triển | VTD | 18 | |
| 31 | 535 | Văn hóa phát triển | VTA | 17.5 | |
| 32 | 535 | Văn hóa phát triển | VTL | 18 | |
| 33 | 536 | Chinh sách công | VTD | 18 | |
| 34 | 536 | Chinh sách công | VTA | 18 | |
| 35 | 536 | Chinh sách công | VTL | 18 | |
| 36 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | VTD | 19.5 | |
| 37 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | VTA | 18 | |
| 38 | 537 | Khoa học quản lý nhà nước | VTL | 18 | |
| 39 | 7320401 | Xuất bản | VTD | 21.75 | |
| 40 | 7320401 | Xuất bản | VTA | 21 | |
| 41 | 7320401 | Xuất bản | VTL | 21 | |
| 42 | 7310301 | Xã hội học | VTD | 20.75 | |
| 43 | 7310301 | Xã hội học | VTA | 20.75 | |
| 44 | 7310301 | Xã hội học | VTL | 20.75 | |
| 45 | 7760101 | Công tác xã hội | VTD | 21.25 | |
| 46 | 7760101 | Công tác xã hội | VTA | 20.5 | |
| 47 | 7760101 | Công tác xã hội | VTL | 20 | |
| 48 | 610 | Thông tin đối ngoại | AVD | 29.5 | |
| 49 | 610 | Thông tin đối ngoại | AVT | 29 | |
| 50 | 610 | Thông tin đối ngoại | AVL | 29 | |
| 51 | 611 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | AVD | 29 | |
| 52 | 611 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | AVT | 29 | |
| 53 | 611 | Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | AVL | 29 | |
| 54 | 7360708 | Quan hệ công chúng | AVD | 29.5 | |
| 55 | 7360708 | Quan hệ công chúng | AVT | 29 | |
| 56 | 7360708 | Quan hệ công chúng | AVL | 29 | |
| 57 | 7320110 | Quảng cáo | AVD | 29 | |
| 58 | 7320110 | Quảng cáo | AVT | 29 | |
| 59 | 7320110 | Quảng cáo | AVL | 29 | |
| 60 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | AVD; AVT; AVL | 29.5 | |
| 61 | 602 | Báo in | VNL | 21.5 | |
| 62 | 602 | Báo in | VNA | 20 | |
| 63 | 602 | Báo in | VNT | 21 | |
| 64 | 603 | Ảnh báo chí | VNL | 21 | |
| 65 | 603 | Ảnh báo chí | VNA | 19 | |
| 66 | 603 | Ảnh báo chí | VNT | 19.5 | |
| 67 | 604 | Báo phát thanh | VNL | 21 | |
| 68 | 604 | Báo phát thanh | VNA; VNT | 20 | |
| 69 | 605 | Báo truyền hình | VNL | 23 | |
| 70 | 605 | Báo truyền hình | VNA; VNT | 21.5 | |
| 71 | 606 | Quay phim truyền hình | VNL | 19.5 | |
| 72 | 606 | Quay phim truyền hình | VNA; VNT | 19 | |
| 73 | 607 | Báo mạng điện tử | VNL | 22 | |
| 74 | 607 | Báo mạng điện tử | VNA; VNT | 20.5 | |
| 75 | 608 | Báo chí đa phương tiện | VNA; VNT | 22 | |
| 76 | 608 | Báo chí đa phương tiện | VNA; VNT | 21 |