Điểm chuẩn trường Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 74 Triết học Mác - Lênin VTD 18
2 74 Triết học Mác - Lênin VTA 17.5
3 74 Triết học Mác - Lênin VTL 18
4 75 Chủ nghĩa xã hội khoa học VTD 18
5 75 Chủ nghĩa xã hội khoa học VTA 17.5
6 75 Chủ nghĩa xã hội khoa học VTL 18
7 76 Kinh tế chính trị Mác - Lênin VTD 20.5
8 76 Kinh tế chính trị Mác - Lênin VTA 18.5
9 76 Kinh tế chính trị Mác - Lênin VTL 19
10 77 Quản lý kinh tế VTD 22.5
11 77 Quản lý kinh tế VTA 20.5
12 77 Quản lý kinh tế VTL 21
13 7220310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam VTD 18
14 7220310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam VTA 17.5
15 7220310 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam VTL 18
16 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước VTD 19
17 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước VTA 18.5
18 7310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước VTL 19
19 530 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa VTD 18
20 530 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa VTA 17.5
21 530 Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa VTL 18
22 531 Chinh trị phát triển VTA 17.5
23 531 Chinh trị phát triển VTD; VTL 18
24 532 Quan lý xã hội VTD 21
25 532 Quan lý xã hội VTA 19
26 532 Quan lý xã hội VTL 18.5
27 533 Tư tưởng Hồ Chi Minh VTD 18
28 533 Tư tưởng Hồ Chi Minh VTA 17.5
29 533 Tư tưởng Hồ Chi Minh VTL 18
30 535 Văn hóa phát triển VTD 18
31 535 Văn hóa phát triển VTA 17.5
32 535 Văn hóa phát triển VTL 18
33 536 Chinh sách công VTD 18
34 536 Chinh sách công VTA 18
35 536 Chinh sách công VTL 18
36 537 Khoa học quản lý nhà nước VTD 19.5
37 537 Khoa học quản lý nhà nước VTA 18
38 537 Khoa học quản lý nhà nước VTL 18
39 7320401 Xuất bản VTD 21.75
40 7320401 Xuất bản VTA 21
41 7320401 Xuất bản VTL 21
42 7310301 Xã hội học VTD 20.75
43 7310301 Xã hội học VTA 20.75
44 7310301 Xã hội học VTL 20.75
45 7760101 Công tác xã hội VTD 21.25
46 7760101 Công tác xã hội VTA 20.5
47 7760101 Công tác xã hội VTL 20
48 610 Thông tin đối ngoại AVD 29.5
49 610 Thông tin đối ngoại AVT 29
50 610 Thông tin đối ngoại AVL 29
51 611 Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế AVD 29
52 611 Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế AVT 29
53 611 Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế AVL 29
54 7360708 Quan hệ công chúng AVD 29.5
55 7360708 Quan hệ công chúng AVT 29
56 7360708 Quan hệ công chúng AVL 29
57 7320110 Quảng cáo AVD 29
58 7320110 Quảng cáo AVT 29
59 7320110 Quảng cáo AVL 29
60 7220201 Ngôn ngữ Anh AVD; AVT; AVL 29.5
61 602 Báo in VNL 21.5
62 602 Báo in VNA 20
63 602 Báo in VNT 21
64 603 Ảnh báo chí VNL 21
65 603 Ảnh báo chí VNA 19
66 603 Ảnh báo chí VNT 19.5
67 604 Báo phát thanh VNL 21
68 604 Báo phát thanh VNA; VNT 20
69 605 Báo truyền hình VNL 23
70 605 Báo truyền hình VNA; VNT 21.5
71 606 Quay phim truyền hình VNL 19.5
72 606 Quay phim truyền hình VNA; VNT 19
73 607 Báo mạng điện tử VNL 22
74 607 Báo mạng điện tử VNA; VNT 20.5
75 608 Báo chí đa phương tiện VNA; VNT 22
76 608 Báo chí đa phương tiện VNA; VNT 21
0