Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A; A1; A2 20.75
2 7340120 Kinh doanh quốc tế 20.75
3 7340101 Quản trị kinh doanh tổng hợp A; A1; A2; D 20.75
4 7340115 Marketing 20.5
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A; A1; A2 20.25
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A; A1; A2 20.25
7 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A; A1; A2 20.25
8 7340103 Quản tri dich vu du lich và lữ hành 20
9 7540204 Công nghệ may A; A1; A2; D 20
10 7540102 Công nghệ thực phầm A; A3; B 20
11 7340107 Quản trị khách sạn 20
12 7420201 Công nghệ sinh học 20
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D 19.75
14 7340301 Kế toán A; A1; A2; D 19.75
15 7480101 Khoa học máy tính A; A1; A2; D 19.75
16 7340109 Quản trị nhà hàng và kỹ thuật chế biến A; A1; A2; D 19.75
17 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A; A3; B 19.75
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; A2; D 19.5
19 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A; A1; A2 19.25
20 7340122 Thương mại Điện tử A; A1; A2; D 19.25
21 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A; A1; A2 19
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A; A3; B 19
23 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A; A1; A2 18.5
24 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A; A3; B 18.25
25 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A; A1; A2 12 Cơ sở Thanh Hóa, Quảng Ngãi
26 C480101 Công nghệ thông tin A; A1; A2; D 12 Cơ sở Thanh Hóa, Quảng Ngãi
27 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A; A1; A2 12 Cơ sở Thanh Hóa, Quảng Ngãi
0