06/06/2018, 14:47
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A; A1; A2 | 20.75 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 20.75 | ||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh tổng hợp | A; A1; A2; D | 20.75 | |
4 | 7340115 | Marketing | 20.5 | ||
5 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A; A1; A2 | 20.25 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; A1; A2 | 20.25 | |
7 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A; A1; A2 | 20.25 | |
8 | 7340103 | Quản tri dich vu du lich và lữ hành | 20 | ||
9 | 7540204 | Công nghệ may | A; A1; A2; D | 20 | |
10 | 7540102 | Công nghệ thực phầm | A; A3; B | 20 | |
11 | 7340107 | Quản trị khách sạn | 20 | ||
12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 20 | ||
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D | 19.75 | |
14 | 7340301 | Kế toán | A; A1; A2; D | 19.75 | |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | A; A1; A2; D | 19.75 | |
16 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và kỹ thuật chế biến | A; A1; A2; D | 19.75 | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A; A3; B | 19.75 | |
18 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A2; D | 19.5 | |
19 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A; A1; A2 | 19.25 | |
20 | 7340122 | Thương mại Điện tử | A; A1; A2; D | 19.25 | |
21 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A; A1; A2 | 19 | |
22 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A; A3; B | 19 | |
23 | C510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A; A1; A2 | 18.5 | |
24 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A; A3; B | 18.25 | |
25 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; A1; A2 | 12 | Cơ sở Thanh Hóa, Quảng Ngãi |
26 | C480101 | Công nghệ thông tin | A; A1; A2; D | 12 | Cơ sở Thanh Hóa, Quảng Ngãi |
27 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A; A1; A2 | 12 | Cơ sở Thanh Hóa, Quảng Ngãi |