06/06/2018, 14:40
Điểm chuẩn trường Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam) - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử truyền thông | A; A1 | 19.75 | |
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A; A1 | 19.25 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 21 | |
4 | 7480299 | An toàn thông tin | A; A1 | 20 | |
5 | 7480203 | Công nghệ đa phương tiện | A; A1; D | 20.25 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 19.75 | |
7 | 7340115 | Marketting | A; A1; D | 19.75 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A; A1; D | 19.25 | |
9 | C480201 | Công nghệ thông tin | A; A1 | 16 | |
10 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; D | 14.5 |