06/06/2018, 14:34
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.75 | |
| 2 | 7720501 | Điều dưỡng | B00 | 24 | |
| 3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 24.75 | |
| 4 | 7720303 | Dinh dưỡng | B00 | 23.5 | |
| 5 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 23.25 | |
| 6 | 7720201 | Y học cổ truyền | B00 | 25.5 | |
| 7 | 7720199 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.5 | |
| 8 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | 24 | |
| 9 | 7720101_YHT | Y Đa khoa phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 24.5 | |
| 10 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 27 |