06/06/2018, 14:46
Điểm chuẩn trường Học Viên Chính Sách và Phát Triển - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; A2 | 19 | |
| 2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; B1 | 20 | |
| 3 | 7340205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; D01; B1 | 19 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
| 5 | 7340106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 20.75 |