Điểm chuẩn trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1 15.5
2 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 16.5
3 7850103 Quản lý đất đai A, A1 17
4 7850103 Quản lý đất đai B 16
5 7850103 Quản lý đất đai D1 16.5
6 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 14
7 7340101 Quản trị kinh doanh D1 14.5
8 7440201 Địa chất học A, A1 13
9 7440201 Địa chất học B 14
10 7440221 Khí tượng học A, A1 13
11 7440221 Khí tượng học B 14
12 7440221 Khí tượng học D1 13.5
13 7440224 Thủy văn A, A1 13
14 7440224 Thủy văn B 14
15 7440224 Thủy văn D1 13.5
16 7520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ A, A1 13
17 7520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ B 14
18 7110104 Cấp thoát nước A, A1 13
19 7480201 Công nghệ thông tin A, A1 13
20 7480201 Công nghệ thông tin D1 13.5
21 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A,A1,D1 13
22 C440221 Khí tượng học A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
23 C440221 Khí tượng học B 11 Hệ Cao Đẳng
24 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
25 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 11 Hệ Cao Đẳng
26 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
27 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa B 11 Hệ Cao Đẳng
28 C850103 Quản lý đất đai A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
29 C850103 Quản lý đất đai B 11 Hệ Cao Đẳng
30 C440224 Thủy văn A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
31 C440224 Thủy văn B 11 Hệ Cao Đẳng
32 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
33 C440207 Hệ thống thông tin A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
34 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 --- Hệ Cao Đẳng
35 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất A,A1 10 Hệ Cao Đẳng
36 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất B 11 Hệ Cao Đẳng
37 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10 Hệ Cao Đẳng
0