06/06/2018, 14:57
Điểm chuẩn trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, A1 | 15.5 | |
2 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 16.5 | |
3 | 7850103 | Quản lý đất đai | A, A1 | 17 | |
4 | 7850103 | Quản lý đất đai | B | 16 | |
5 | 7850103 | Quản lý đất đai | D1 | 16.5 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, A1 | 14 | |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 14.5 | |
8 | 7440201 | Địa chất học | A, A1 | 13 | |
9 | 7440201 | Địa chất học | B | 14 | |
10 | 7440221 | Khí tượng học | A, A1 | 13 | |
11 | 7440221 | Khí tượng học | B | 14 | |
12 | 7440221 | Khí tượng học | D1 | 13.5 | |
13 | 7440224 | Thủy văn | A, A1 | 13 | |
14 | 7440224 | Thủy văn | B | 14 | |
15 | 7440224 | Thủy văn | D1 | 13.5 | |
16 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | A, A1 | 13 | |
17 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | B | 14 | |
18 | 7110104 | Cấp thoát nước | A, A1 | 13 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 13 | |
20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
21 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A,A1,D1 | 13 | |
22 | C440221 | Khí tượng học | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
23 | C440221 | Khí tượng học | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
24 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
25 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
26 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
27 | C515902 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
28 | C850103 | Quản lý đất đai | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
29 | C850103 | Quản lý đất đai | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
30 | C440224 | Thủy văn | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
31 | C440224 | Thủy văn | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
32 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
33 | C440207 | Hệ thống thông tin | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
34 | C480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | --- | Hệ Cao Đẳng |
35 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | A,A1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |
36 | C515901 | Công nghệ kỹ thuật địa chất | B | 11 | Hệ Cao Đẳng |
37 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Hệ Cao Đẳng |