06/06/2018, 14:57
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Đô - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720401 | Dược học | A | 13 | |
2 | C900107 | Dược | A | 10 | Cao đẳng |
3 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A, A1 | 13 | |
4 | 7850103 | Quản lí đất đai | A, A1 | 13 | |
5 | 7510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
6 | 7520201 | Kĩ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A, A1 | 13 | |
8 | C510102 | Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
9 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | A, A1 | 10 | Cao đẳng |
10 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 13 | |
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 13 | |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 13 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1 | 13 | |
14 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
15 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
16 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
17 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1 | 10 | Cao đẳng |
18 | 7720401 | Dược học | B | 14 | |
19 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 14 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | B | 14 | |
21 | 7850103 | Quản lí đất đai | B | 14 | |
22 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 14 | |
23 | C900107 | Dược | B | 11 | Cao đẳng |
24 | C720501 | Điều dưỡng | B | 11 | Cao đẳng |
25 | C620301 | Nuôi trồng thủy sản | B | 11 | Cao đẳng |
26 | 7220330 | Văn học | C | 13 | |
27 | 7220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) | C, D1 | 13 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 |