Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Đô - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720401 Dược học A 13
2 C900107 Dược A 10 Cao đẳng
3 7540101 Công nghệ thực phẩm A, A1 13
4 7850103 Quản lí đất đai A, A1 13
5 7510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 13
6 7520201 Kĩ thuật điện, điện tử A, A1 13
7 7620301 Nuôi trồng thủy sản A, A1 13
8 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A, A1 10 Cao đẳng
9 C620301 Nuôi trồng thủy sản A, A1 10 Cao đẳng
10 7340301 Kế toán A,A1,D1 13
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 13
12 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 13
13 7480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 13
14 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 10 Cao đẳng
15 C340301 Kế toán A,A1,D1 10 Cao đẳng
16 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 10 Cao đẳng
17 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1 10 Cao đẳng
18 7720401 Dược học B 14
19 7720501 Điều dưỡng B 14
20 7540101 Công nghệ thực phẩm B 14
21 7850103 Quản lí đất đai B 14
22 7620301 Nuôi trồng thủy sản B 14
23 C900107 Dược B 11 Cao đẳng
24 C720501 Điều dưỡng B 11 Cao đẳng
25 C620301 Nuôi trồng thủy sản B 11 Cao đẳng
26 7220330 Văn học C 13
27 7220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) C, D1 13
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13
0