06/06/2018, 14:57
Điểm chuẩn trường Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng Anh; Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học | D1 | 18 | Ngoại ngữ nhân 2 |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc: Ngôn ngữ Trung Quốc ; Song ngữ Trung-Anh | D1,D4 | 13 | |
3 | 7140234 | Sư phạm tiếng Trung Quốc: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh | D1,D4 | 13 | |
4 | 7140232 | Sư phạm tiếng Nga: Sư phạm song ngữ Nga-Anh | D1,D2 | 13 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh: Ngôn ngữ Anh; Song ngữ Nga - Anh | D1,D2 | 16 | Ngoại ngữ nhân 2 |
6 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp: Song ngữ Pháp-Anh | D1,D3 | 13 | |
7 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh | D1 | 10 |