06/06/2018, 14:57
Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7460112 | Toán ứng dụng | A | 18.5 | Môn Toán hệ số 2 |
| 2 | 7480101 | Khoa học máy tính | A | 18.5 | Môn Toán hệ số 2 |
| 3 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A | 18.5 | Môn Toán hệ số 2 |
| 4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A | 18.5 | Môn Toán hệ số 2 |
| 5 | 7760101 | Công tác xã hội | A, C, D1, D3 | 14 | |
| 6 | 7340301 | Kế toán | A, D1, D3 | 14 | |
| 7 | 7340201 | Tài chính- Ngân hàng | A, D1, D3 | 14 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A, D1, D3 | 14 | |
| 9 | 7720701 | Quản lý bệnh viện | A, D1, D3 | 14 | |
| 10 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 15 | |
| 11 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 15 | |
| 12 | 7720701 | Quản lý bệnh viện | B | 15 | |
| 13 | 7220113 | Việt Nam học | C, D1, D3, D4 | 14 | |
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18.5 | Môn T. Anh hệ số 2 |
| 15 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D1 | 14 | |
| 16 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D1 | 14 | |
| 17 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D4 | 18.5 | Môn T. Trung hệ số 2 |