Điểm chuẩn trường Đại Học Thăng Long - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7460112 Toán ứng dụng A 18.5 Môn Toán hệ số 2
2 7480101 Khoa học máy tính A 18.5 Môn Toán hệ số 2
3 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A 18.5 Môn Toán hệ số 2
4 7480104 Hệ thống thông tin A 18.5 Môn Toán hệ số 2
5 7760101 Công tác xã hội A, C, D1, D3 14
6 7340301 Kế toán A, D1, D3 14
7 7340201 Tài chính- Ngân hàng A, D1, D3 14
8 7340101 Quản trị kinh doanh A, D1, D3 14
9 7720701 Quản lý bệnh viện A, D1, D3 14
10 7720301 Y tế công cộng B 15
11 7720501 Điều dưỡng B 15
12 7720701 Quản lý bệnh viện B 15
13 7220113 Việt Nam học C, D1, D3, D4 14
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 18.5 Môn T. Anh hệ số 2
15 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D1 14
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật D1 14
17 7220204 Ngôn ngữ Trung quốc D4 18.5 Môn T. Trung hệ số 2
0