06/06/2018, 14:33
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Tế Công Cộng - 2016
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | --- | |
2 | 7720399 | Xét nghiệm Y học dự phòng* | A00; B00; D08 | --- | |
3 | 7720397 | Dinh dưỡng học | 0 | --- | |
4 | 7720301 | Y tế công cộng | A00; B00; D01 | --- |