06/06/2018, 15:15
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hải Phòng - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Bác sỹ đa khoa | B | 25.5 | |
2 | 7720601 | Bác sỹ Răng Hàm Mặt | B | 22 | |
3 | 7720302 | Bác sỹ Y học dự phòng | B | 21.5 | |
4 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng | B | 22.5 | |
5 | 7720303 | Cử nhân Kỹ thuật y học | B | 22.5 | |
6 | 7720401 | Dược sỹ Đại học | B | 24.5 |