Điểm chuẩn trường Đại Học Thương Mại - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Điểm trúng tuyển vào trường A 19.5 Đối với học sinh phổ thông khu vực 3
2 Điểm trúng tuyển vào trường D1 18.5 Đối với học sinh phổ thông khu vực 3
3 7310101 Kinh tế A 19.5 Chuyên ngành Kinh tế thương mại
4 7340301 Kế toán A 22.5 Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp
5 7340101 Quản trị kinh doanh A (QTDN) 20 Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp thương mại
6 7340101 Quản trị kinh doanh A (QTKD) 20.5 Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp
7 7340101 Quản trị kinh doanh A (QTTMDT) 19.5 Chuyên ngành Quản trị thương mại điện tử
8 7340101 Quản trị kinh doanh A (TPTM) 19.5 Chuyên ngành Tiếng Pháp thương mại
9 7340115 Marketing A (MTM) 21.5 Chuyên ngành Marketing thương mại
10 7340115 Marketing A (QTTH) 19.5 Chuyên ngành Quản trị thương hiệu
11 7340404 Quản trị nhân lực A 19.5 Chuyên ngành Quản trị nhân lực thương mại
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A 20 Chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng thương mại
13 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A 19.5 Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin
14 7380107 Luật kinh tế D1 18.5 Chuyên ngành Luật thương mại
15 7340107 Quản trị khách sạn D1 18.5
16 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 18.5
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 22 Chuyên ngànhTiếng Anh thương mại (điểm tiếng Anh x 2)
18 7340120 Kinh doanh quốc tế D1 20.5 Chuyên ngành Thương mại quốc tế
0