06/06/2018, 15:15
Điểm chuẩn trường Đại Học Thương Mại - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | Điểm trúng tuyển vào trường | A | 19.5 | Đối với học sinh phổ thông khu vực 3 | |
| 2 | Điểm trúng tuyển vào trường | D1 | 18.5 | Đối với học sinh phổ thông khu vực 3 | |
| 3 | 7310101 | Kinh tế | A | 19.5 | Chuyên ngành Kinh tế thương mại |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A | 22.5 | Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A (QTDN) | 20 | Chuyên ngành Quản trị doanh nghiệp thương mại |
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A (QTKD) | 20.5 | Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp |
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A (QTTMDT) | 19.5 | Chuyên ngành Quản trị thương mại điện tử |
| 8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A (TPTM) | 19.5 | Chuyên ngành Tiếng Pháp thương mại |
| 9 | 7340115 | Marketing | A (MTM) | 21.5 | Chuyên ngành Marketing thương mại |
| 10 | 7340115 | Marketing | A (QTTH) | 19.5 | Chuyên ngành Quản trị thương hiệu |
| 11 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A | 19.5 | Chuyên ngành Quản trị nhân lực thương mại |
| 12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 20 | Chuyên ngành Tài chính-Ngân hàng thương mại |
| 13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A | 19.5 | Chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin |
| 14 | 7380107 | Luật kinh tế | D1 | 18.5 | Chuyên ngành Luật thương mại |
| 15 | 7340107 | Quản trị khách sạn | D1 | 18.5 | |
| 16 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D1 | 18.5 | |
| 17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 22 | Chuyên ngànhTiếng Anh thương mại (điểm tiếng Anh x 2) |
| 18 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 20.5 | Chuyên ngành Thương mại quốc tế |