06/06/2018, 15:15
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Bắc - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | ĐHSP Toán | A,A1 | 13 | |
2 | 7140210 | ĐHSP Tin học | A,A1 | 13 | |
3 | 7140210 | ĐHSP Tin học | D1 | 13.5 | |
4 | 7140211 | ĐHSP Vật lí | A,A1 | 13 | |
5 | 7140212 | ĐHSP Hóa học | A | 13 | |
6 | 7140212 | ĐHSP Hóa học | B | 14 | |
7 | 7140213 | ĐHSP Sinh học | A | 13 | |
8 | 7140213 | ĐHSP Sinh học | B | 14 | |
9 | 7140217 | ĐHSP Ngữ văn | C | 14 | |
10 | 7140218 | ĐHSP Lịch sử | C | 14 | |
11 | 7140219 | ĐHSP Địa lý | A | 13 | |
12 | 7140219 | ĐHSP Địa lý | C | 14 | |
13 | 7140205 | ĐH GD Chính trị | C | 14 | |
14 | 7140206 | ĐH GD Thể chất | T | 13 | |
15 | 7140202 | ĐH GD Tiểu học | A | 15 | |
16 | 7140202 | ĐH GD Tiểu học | C | 16 | |
17 | 7140202 | ĐH GD Tiểu học | D1 | 15.5 | |
18 | 7140201 | ĐH GD Mầm non | M | 14 | |
19 | 7140231 | ĐHSP Tiếng Anh | D1 | 13.5 | |
20 | 7620205 | ĐH Lâm sinh | A | 13 | |
21 | 7620205 | ĐH Lâm sinh | B | 14 | |
22 | 7620105 | ĐH Chăn nuôi | A | 13 | |
23 | 7620105 | ĐH Chăn nuôi | B | 14 | |
24 | 7620112 | ĐH Bảo vệ thực vật | A | 13 | |
25 | 7620112 | ĐH Bảo vệ thực vật | B | 14 | |
26 | 7620109 | ĐH Nông học | A | 13 | |
27 | 7620109 | ĐH Nông học | B | 14 | |
28 | 7850101 | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | A | 13 | |
29 | 7850101 | ĐH Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 14 | |
30 | 7340301 | Kế toán | A,A1 | 13 | |
31 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | |
32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1 | 13 | |
33 | 7480201 | Công nghệ thông tin | D1 | 13.5 | |
34 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1 | 13 | |
35 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 |