06/06/2018, 15:15
Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580102 | Kiến trúc | V | 26 | Toán hệ số 1,5 ; Vẽ mỹ thuật hệ số 1,5 |
2 | 7580105 | Quy hoạch Vùng và Đô thị | V | 17 | Không tính hệ số |
3 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 17 | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 19 | |
5 | 7510406 | Cấp thoát nước | A | 17 | |
6 | 7580406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 17 | |
7 | 7580203 | Kỹ thuật công trình biển | A | 17 | |
8 | 7480102 | Kỹ thuật cơ khí (*) | A | 17 | |
9 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A | 17 | |
10 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A | 20 | |
11 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A | 17 | |
12 | 7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A | 17 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 16 | |
14 | 7580201 | Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp | A (CN1) | 20 | Thuộc ngành Kỹ thuật công trình Xây dựng |
15 | 7580201 | Hệ Thống Kỹ thuật trong Công Trình | A (CN2) | 20 | Thuộc ngành Kỹ thuật công trình Xây dựng |