06/06/2018, 15:15
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Bác sĩ đa khoa | B | 27 | |
2 | 7720601 | Bác sĩ Răng Hàm Mặt | B | 26 | |
3 | 7720401 | Dược học (học 5 năm) | B | 26 | |
4 | 7720201 | Y học cổ truyền (học 6 năm) | B | 23.5 | |
5 | 7720302 | Y học dự phòng (học 6 năm) | B | 22 | |
6 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 22 | |
7 | 7720501 | Điều Dưỡng (Chuyên ngành Hộ Sinh) | B (Ho sinh) | 21 | |
8 | 7720501 | Điều Dưỡng (Chuyên ngành Gây mê Hồi sức) | B (Gay me) | 21.5 | |
9 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 21 | |
10 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 23.5 | |
11 | 7720333 | Vật lí trị liệu, phục hồi chức năng | B | 21 | |
12 | 7720330 | Kĩ thuật y học (hình ảnh) | B | 22 | |
13 | 7720602 | Kĩ thuật Phục hình răng | B | 21.5 |