Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược TPHCM - 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Bác sĩ đa khoa B 27
2 7720601 Bác sĩ Răng Hàm Mặt B 26
3 7720401 Dược học (học 5 năm) B 26
4 7720201 Y học cổ truyền (học 6 năm) B 23.5
5 7720302 Y học dự phòng (học 6 năm) B 22
6 7720501 Điều dưỡng B 22
7 7720501 Điều Dưỡng (Chuyên ngành Hộ Sinh) B (Ho sinh) 21
8 7720501 Điều Dưỡng (Chuyên ngành Gây mê Hồi sức) B (Gay me) 21.5
9 7720301 Y tế công cộng B 21
10 7720332 Xét nghiệm y học B 23.5
11 7720333 Vật lí trị liệu, phục hồi chức năng B 21
12 7720330 Kĩ thuật y học (hình ảnh) B 22
13 7720602 Kĩ thuật Phục hình răng B 21.5
0