06/06/2018, 15:15
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2013
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 16 | |
2 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 15.5 | |
3 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 16 | |
4 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 15 | |
5 | 7320201 | Thông tin học | C | 16 | |
6 | 7320201 | Thông tin học | D1 | 15 | |
7 | 7320305 | Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) | C | 16 | |
8 | 7320305 | Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) | D1 | 15 | |
9 | 7220340 | Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) | C | 17 | |
10 | 7220340 | Văn hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu văn hoá, Văn hoá truyền thông ) | D1 | 15.5 | |
11 | 7220112 | Văn hoá Dân tộc thiểu số | C | 17.5 | Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS |
12 | 7220112 | Văn hoá Dân tộc thiểu số | D1 | 15 | Chuyên ngành Quản lí nhà nước về văn hoá DTTS |
13 | 7220112 | Văn hoá Dân tộc thiểu số | R | 18.5 | Chuyên ngành Tổ chức hoạt động văn hoá DTTS |
14 | 7220342 | Quản lí văn hoá, gồm các chuyên ngành : | --- | ||
15 | A220342 | Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật | C | 18.5 | |
16 | A220342 | Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật | D1 | 16.5 | |
17 | A220342 | Chuyên ngành Chính sách văn hoá và Quản lí Nghệ thuật | R | 20 | |
18 | 7220342 | Chuyên ngành Quản lý Nhà nước và Gia đình | C (QLNN) | 16 | |
19 | 7220342 | Chuyên ngành Quản lý Nhà nước và Gia đình | D1 (QLNN) | 15 | |
20 | 7220342 | Chuyên ngành Đạo diễn sự kiện | N3 (ĐD) | 21.5 | |
21 | 7220342 | Chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc | N1 (BD) | 23.5 | |
22 | 7220110 | Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) | C | 18 | |
23 | 7220110 | Ngành Sáng tác văn hoc ( Chuyên ngành Viết báo ) | D1 | 16.5 | |
24 | 7220113 | Chuyên ngành Văn hoá Du lịch | C (VHDL) | 19 | |
25 | 7220113 | Chuyên ngành Lữ hành - Hướng dẫn du lịch | D1 (LH) | 18 | |
26 | A220113 | Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch quốc tế | D1 | 18 | |
27 | 7320202 | Khoa học thư viện | C (LT) | 15 | Hệ Liên Thông CĐ lên ĐH |
28 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C (LT) | 15 | Hệ Liên Thông CĐ lên ĐH |
29 | 7220113 | Việt Nam học | C, D1 (LT) | 15 | Hệ Liên Thông CĐ lên ĐH |