06/06/2018, 14:58
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 24 | |
2 | 7720401 | Dược học | A | 23.5 | |
3 | 7720601 | Răng hàm mặt | B | 23 | |
4 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 20.5 | |
5 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 21 | |
6 | C720332 | Xét nghiệm y học: Kỹ thuật xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm | B | 11 | Cao đẳng |
7 | C720334 | Y tế học đường | B | 11 | Cao đẳng |