06/06/2018, 14:57
Điểm chuẩn trường Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TPHCM - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7210235 | Đạo diễn Điện ảnh | S | 22 | Năng khiếu nhân 2; điểm chưa 2 phải đạt từ 6,5 điểm trở lên |
2 | 7210227 | Đạo diễn Sân khấu | S | 24 | Năng khiếu nhân 2; điểm chưa nhân 2 phải đạt từ 8 trở lên |
3 | C210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S | 27.5 | Năng khiếu nhân 2; điểm chưa nhân đôi phải phải đạt từ 7,5 điểm trở lên |
4 | C210236 | Quay phim | S | 27.5 | Năng khiếu nhân hệ số 2; điểm chưa nhân đôi phải phải đạt từ 7,5 điểm trở lên |
5 | C210406 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh | S | 24 | Năng khiếu nhân hệ số 2, điểm chưa nhân đôi phải đạt từ 7 trở lên |
6 | C210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát | S | 28 | Năng khiếu nhân hệ số 2, điểm chưa nhân đôi phải đạt từ 8 trở lên) |