06/06/2018, 14:57
Điểm chuẩn trường Đại Học Tôn Đức Thắng - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7850201 | Bảo hộ lao động | A,B | 16 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | A,A1,D1 | 16 | |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 17 | |
4 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A,A1 | 16 | |
5 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A,A1 | 17 | |
6 | 7580105 | Quy hoạch vùng & đô thị | A,A1,V | 16 | |
7 | 7580102 | Kiến trúc | V | 17 | |
8 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | A | 16 | |
9 | 7520301 | Kỹ thuật hóa học | B | 18 | |
10 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá | A,A1 | 16 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,A1 | 16 | |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A,A1 | 16 | |
13 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 16 | |
14 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 17 | |
15 | 7480101 | Khoa học máy tính | A,A1 | 16 | |
16 | 7480101 | Khoa học máy tính | D1 | 17 | |
17 | 7460201 | Thống kê | A,A1 | 16 | |
18 | 7460112 | Toán ứng dụng | A,A1 | 16 | |
19 | 7440301 | Khoa học môi trường | A | 16 | |
20 | 7440301 | Khoa học môi trường | B | 17 | |
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A | 16 | |
22 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B | 19 | |
23 | 7340408 | Quan hệ lao động | A,A1,D1 | 16 | |
24 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 18 | |
25 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 17 | |
26 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 18 | |
27 | 7340101 | Kinh doanh quốc tế | A,A1 | 19 | |
28 | 7340101 | Quản trị khách sạn | A,A1 | 18 | |
29 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1,D1 | 19 | |
30 | 7340101 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 20 | |
31 | 7340101 | Quản trị khách sạn | D1 | 19 | |
32 | 7310301 | Xã hội học | A,A1,D1 | 16 | |
33 | 7310301 | Xã hội học | C | 17 | |
34 | 7220343 | Quản lý thể dục thể thao | T,A1,D1 | 16 | |
35 | 7220204 | Chuyên ngành Tiếng Trung | D1,D4 | 16 | |
36 | 7220204 | Chuyên ngành Trung – Anh | D1,D4 | 17 | |
37 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 18 | |
38 | 7220113 | Việt Nam học | A,A1,D1 | 16 | |
39 | 7220113 | Việt Nam học | C | 17 | |
40 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 17 | |
41 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 17 | |
42 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 17 | |
43 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 17 | |
44 | C510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông | A,A1 | 12 | Cao đẳng |
45 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện-Điện tử | A,A1 | 12 | Cao đẳng |
46 | C510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | A,A1 | 12 | Cao đẳng |
47 | C480202 | Tin học ứng dụng | A,A1,D1 | 12 | Cao đẳng |
48 | C340301 | Kế toán | A,A1,D1 | 12 | Cao đẳng |
49 | C340201 | Tài chính ngân hàng | A,A1,D1 | 12 | Cao đẳng |
50 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1 | 12 | Cao đẳng |
51 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 12 | Cao đẳng |