Điểm chuẩn trường Đại Học Tôn Đức Thắng - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850201 Bảo hộ lao động A,B 16
2 7760101 Công tác xã hội A,A1,D1 16
3 7760101 Công tác xã hội C 17
4 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A,A1 16
5 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 17
6 7580105 Quy hoạch vùng & đô thị A,A1,V 16
7 7580102 Kiến trúc V 17
8 7520301 Kỹ thuật hóa học A 16
9 7520301 Kỹ thuật hóa học B 18
10 7520216 Kỹ thuật điều khiển & tự động hoá A,A1 16
11 7520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A,A1 16
12 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A,A1 16
13 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 16
14 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 17
15 7480101 Khoa học máy tính A,A1 16
16 7480101 Khoa học máy tính D1 17
17 7460201 Thống kê A,A1 16
18 7460112 Toán ứng dụng A,A1 16
19 7440301 Khoa học môi trường A 16
20 7440301 Khoa học môi trường B 17
21 7420201 Công nghệ sinh học A 16
22 7420201 Công nghệ sinh học B 19
23 7340408 Quan hệ lao động A,A1,D1 16
24 7340301 Kế toán A,A1,D1 18
25 7340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 17
26 7340101 Quản trị kinh doanh A 18
27 7340101 Kinh doanh quốc tế A,A1 19
28 7340101 Quản trị khách sạn A,A1 18
29 7340101 Quản trị kinh doanh A1,D1 19
30 7340101 Kinh doanh quốc tế D1 20
31 7340101 Quản trị khách sạn D1 19
32 7310301 Xã hội học A,A1,D1 16
33 7310301 Xã hội học C 17
34 7220343 Quản lý thể dục thể thao T,A1,D1 16
35 7220204 Chuyên ngành Tiếng Trung D1,D4 16
36 7220204 Chuyên ngành Trung – Anh D1,D4 17
37 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 18
38 7220113 Việt Nam học  A,A1,D1 16
39 7220113 Việt Nam học  C 17
40 7210405 Thiết kế nội thất H 17
41 7210404 Thiết kế thời trang H 17
42 7210403 Thiết kế đồ họa H 17
43 7210402 Thiết kế công nghiệp H 17
44 C510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử -  Truyền thông A,A1 12 Cao đẳng
45 C510301 Công  nghệ kỹ thuật  Điện-Điện tử A,A1 12 Cao đẳng
46 C510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng A,A1 12 Cao đẳng
47 C480202 Tin học ứng dụng A,A1,D1 12 Cao đẳng
48 C340301 Kế toán A,A1,D1 12 Cao đẳng
49 C340201 Tài chính ngân hàng A,A1,D1 12 Cao đẳng
50 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 12 Cao đẳng
51 C220201 Tiếng Anh D1 12 Cao đẳng
0