Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Sen - 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A 13
2 7460112 Toán ứng dụng (hệ số 2 môn Toán) A,A1 17
3 7480102 Truyền thông và mạng máy tính A,A1,D1,3 13
4 7480103 Kỹ thuật phần mềm A,A1,D1,3 13
5 7480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1,3 13
6 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A,A1,D1,3 13
7 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A,A1,D1,3 13
8 7340409 Quản trị công nghệ truyền thông A,A1,D1,3 13
9 7340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1,3 14
10 7340115 Marketing A,A1,D1,3 14
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A,A1,D1,3 14
12 7340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1,3 14
13 7340301 Kế toán A,A1,D1,3 13
14 7340404 Quản trị nhân lực A,A1,D1,3 13
15 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A,A1,D1,3 14
16 7340107 Quản trị khách sạn A,A1,D1,3 14
17 7340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A,A1,D1,3 14
18 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 14
19 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B 14
20 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 19 Tiếng Anh nhân 2
21 7210403 Thiết kế đồ họa  H 18 Hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật
22 7210404 Thiết kế thời trang  H 18 Hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu
23 7210405 Thiết kế nội thất  H 18 Hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật)
0