06/06/2018, 14:57
Điểm chuẩn trường Đại Học Hoa Sen - 2014
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
2 | 7460112 | Toán ứng dụng (hệ số 2 môn Toán) | A,A1 | 17 | |
3 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A,A1,D1,3 | 13 | |
4 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A,A1,D1,3 | 13 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A,A1,D1,3 | 13 | |
6 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A,A1,D1,3 | 13 | |
7 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A,A1,D1,3 | 13 | |
8 | 7340409 | Quản trị công nghệ truyền thông | A,A1,D1,3 | 13 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A,A1,D1,3 | 14 | |
10 | 7340115 | Marketing | A,A1,D1,3 | 14 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A,A1,D1,3 | 14 | |
12 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A,A1,D1,3 | 14 | |
13 | 7340301 | Kế toán | A,A1,D1,3 | 13 | |
14 | 7340404 | Quản trị nhân lực | A,A1,D1,3 | 13 | |
15 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A,A1,D1,3 | 14 | |
16 | 7340107 | Quản trị khách sạn | A,A1,D1,3 | 14 | |
17 | 7340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A,A1,D1,3 | 14 | |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B | 14 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 19 | Tiếng Anh nhân 2 |
21 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H | 18 | Hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật |
22 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H | 18 | Hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu |
23 | 7210405 | Thiết kế nội thất | H | 18 | Hệ số 2 môn Vẽ trang trí màu hoặc môn Hình họa mỹ thuật) |