06/06/2018, 14:42
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược – Đại Học Huế - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y đa khoa | B00 | 26.5 | |
2 | 7720601 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 25.75 | |
3 | 7720103 | Y học dự phòng | B00 | 22.5 | |
4 | 7720201 | Y học cổ truyền | B00 | 24 | |
5 | 7720401 | Dược học | A00 | 26 | |
6 | 7720501 | Điều dường | B00 | 21.75 | |
7 | 7720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 22.75 | |
8 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 22 | |
9 | 7720301 | Y tế công cộng | B00 | 20.75 | |
10 | 7720501LT | Điều dưỡng | B00 | 21.75 | |
11 | 7720330LT | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 22.75 | |
12 | 7720332LT | Xét nghiệm y học | B00 | 22 |