06/06/2018, 14:42
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai - 2015
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn (Dự kiến) | Ghi chú |
| 1 | 7720332 | Xét nghiệm y học | 15 | ||
| 2 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 | ||
| 3 | 7510202 | Cơ khí chế tạo máy | 15 | ||
| 4 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 15 | ||
| 5 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 15 | ||
| 6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 15 | ||
| 7 | 7510205 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 15 | ||
| 8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 15 | ||
| 9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | ||
| 10 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 | ||
| 11 | 7340301 | Kế toán - Kiểm toán | 15 | ||
| 12 | 7340201 | Tài Chính – Ngân hàng | 15 | ||
| 13 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 15 | ||
| 14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 15 | ||
| 15 | C720501 | Điều dưỡng | 12 | ||
| 16 | C720332 | Xét nghiệm y học | 12 | ||
| 17 | C510202 | Cơ khí chế tạo máy | 12 | ||
| 18 | C540102 | Công nghệ thực phẩm | 12 | ||
| 19 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 12 | ||
| 20 | C510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 12 | ||
| 21 | C510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 12 | ||
| 22 | C510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh | 12 | ||
| 23 | C420201 | Công nghệ sinh học | 12 | ||
| 24 | C510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 12 | ||
| 25 | C510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 12 | ||
| 26 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 12 | ||
| 27 | C480201 | Công nghệ thông tin | 12 | ||
| 28 | C340406 | Quản trị văn phòng | 12 | ||
| 29 | C340301 | Kế toán - Kiểm toán | 12 | ||
| 30 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | 12 | ||
| 31 | C340103 | Quản trị nhà hàng - khách sạn | 12 | ||
| 32 | C340103 | Quản trị du lịch và lữ hành | 12 | ||
| 33 | C340101 | Quản trị kinh doanh | 12 | ||
| 34 | C220113 | Hướng dẫn viên du lịch | 12 | ||
| 35 | C220201 | Tiếng Anh | 12 |