Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn (Dự kiến) Ghi chú
1 7720332 Xét nghiệm y học 15
2 7540101 Công nghệ thực phẩm 15
3 7510202 Cơ khí chế tạo máy 15
4 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 15
5 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 15
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử 15
7 7510205 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô 15
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 15
9 7480201 Công nghệ thông tin 15
10 7420201 Công nghệ sinh học 15
11 7340301 Kế toán - Kiểm toán 15
12 7340201 Tài Chính – Ngân hàng 15
13 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15
14 7220201 Ngôn ngữ Anh 15
15 C720501 Điều dưỡng 12
16 C720332 Xét nghiệm y học 12
17 C510202 Cơ khí chế tạo máy 12
18 C540102 Công nghệ thực phẩm 12
19 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 12
20 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 12
21 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 12
22 C510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh 12
23 C420201 Công nghệ sinh học 12
24 C510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 12
25 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 12
26 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng 12
27 C480201 Công nghệ thông tin 12
28 C340406 Quản trị văn phòng 12
29 C340301 Kế toán - Kiểm toán 12
30 C340201 Tài chính - Ngân hàng 12
31 C340103 Quản trị nhà hàng - khách sạn 12
32 C340103 Quản trị du lịch và lữ hành 12
33 C340101 Quản trị kinh doanh 12
34 C220113 Hướng dẫn viên du lịch 12
35 C220201 Tiếng Anh 12
0