Điểm chuẩn trường Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế - 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 29
2 7140233 Sư phạm Tiếng Pháp D03; D01 22.92
3 7140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04; D01 23.75
4 7220113 Việt Nam học D01 23.33
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.08
6 7220202 Ngôn ngữ Nga D02; D01 22.83
7 7220203 Ngôn ngữ Pháp D03; D01 23.5
8 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01 24.5
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D06; D01 26.67
10 7220210 Ngôn ngữ Hàn Ọuốc D01 25.08
11 7220212 Quốc tế học D01 24
12 7140231LT Sư phạm Tiếng Anh D01 29
13 7220201LT Ngôn ngữ Anh D01 25.08
0