06/06/2018, 15:28
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược Cần Thơ - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7720501 | Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng | B | 7 | KV1- KƯT |
| 2 | 7720501 | Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng | B | 6 | KV1-UT2 |
| 3 | 7720501 | Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng | B | 5 | KV1-UT1 |
| 4 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 11 | KV1- KƯT |
| 5 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 10 | KV1-UT2 |
| 6 | 7720302 | Y học dự phòng | B | 9 | KV1-UT1 |
| 7 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 11 | KV1- KƯT |
| 8 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 10 | KV1-UT2 |
| 9 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 9 | KV1-UT1 |
| 10 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 11 | KV1- KƯT |
| 11 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 10 | KV1- UT2 |
| 12 | 7720301 | Y tế công cộng | B | 9 | KV1- UT1 |
| 13 | 7720601 | Răng hàm mặt | B | 11 | KV1- KƯT |
| 14 | 7720601 | Răng hàm mặt | B | 10 | KV1- UT2 |
| 15 | 7720601 | Răng hàm mặt | B | 9 | KV1- UT1 |
| 16 | 7720101 | Y đa khoa | B | 14.5 | KV1-UT1 |
| 17 | 7720101 | Y đa khoa | B | 15.5 | KV1-UT2 |
| 18 | 7720101 | Y đa khoa | B | 16.5 | KV1- KƯT |
| 19 | 7720401 | Dược học | B | 21.5 | KV1-UT1 |
| 20 | 7720401 | Dược học | B | 22.5 | KV1-UT1 |
| 21 | 7720401 | Dược học | B | 23.5 | KV1- KƯT |