Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược Cần Thơ - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720501 Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng B 7 KV1- KƯT
2 7720501 Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng B 6 KV1-UT2
3 7720501 Điều dưỡng Đa khoa (liên thông từ Cao đẳng B 5 KV1-UT1
4 7720302 Y học dự phòng B 11 KV1- KƯT
5 7720302 Y học dự phòng B 10 KV1-UT2
6 7720302 Y học dự phòng B 9 KV1-UT1
7 7720332 Xét nghiệm y học B 11 KV1- KƯT
8 7720332 Xét nghiệm y học B 10 KV1-UT2
9 7720332 Xét nghiệm y học B 9 KV1-UT1
10 7720301 Y tế công cộng B 11 KV1- KƯT
11 7720301 Y tế công cộng B 10 KV1- UT2
12 7720301 Y tế công cộng B 9 KV1- UT1
13 7720601 Răng hàm mặt B 11 KV1- KƯT
14 7720601 Răng hàm mặt B 10 KV1- UT2
15 7720601 Răng hàm mặt B 9 KV1- UT1
16 7720101 Y đa khoa B 14.5 KV1-UT1
17 7720101 Y đa khoa B 15.5 KV1-UT2
18 7720101 Y đa khoa B 16.5 KV1- KƯT
19 7720401 Dược học B 21.5 KV1-UT1
20 7720401 Dược học B 22.5 KV1-UT1
21 7720401 Dược học B 23.5 KV1- KƯT
0