06/06/2018, 15:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Tiền Giang - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | cao đẳng | M | 11 | KV1-HSPT (Cao đẳng) | |
2 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | D1 | 12.5 | KV1-HSPT (ĐH) |
3 | cao đẳng | D1 | 10 | KV1-HSPT (Cao đẳng) | |
4 | 0 | Trình độ Cao Đẳng | M | 8.5 | KV1-HSPT (trình độ CĐ) |
5 | 0 | Trình độ cao đẳng | D1 | 9 | KV1-HSPT (trình độ CĐ) |
6 | Các ngành Đại học khác | D1 | 12 | KV1-HSPT (ĐH) | |
7 | 0 | Cao đẳng | C | 11 | KV1-HSPT (Cao đẳng) |
8 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | C | 13 | KV1-HSPT (ĐH) |
9 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A | 11.5 | KV1-HSPT (ĐH) |
10 | Trình độ cao đẳng | C | 10 | KV1-HSPT (trình độ CĐ) | |
11 | Trình độ cao đẳng | B | 9.5 | KV1-HSPT (trình độ CĐ) | |
12 | Trình độ cao đẳng | A1 | 8.5 | KV1-HSPT (trình độ CĐ) | |
13 | Trình độ cao đẳng | A | 8.5 | KV1-HSPT (trình độ CĐ) | |
14 | Các ngành Đại học khác | A,A1 | 11.5 | KV1-HSPT (ĐH) | |
15 | Các ngành Đại học khác | B | 12.5 | KV1-HSPT (ĐH) | |
16 | Các ngành Đại học khác | C | 13 | KV1-HSPT (ĐH) | |
17 | Cao Đẳng | A,A1 | 9.5 | KV1-HSPT (Cao đẳng) | |
18 | Cao Đẳng | B | 10.5 | KV1-HSPT (Cao đẳng) |