Điểm chuẩn trường Đại Học Tiền Giang - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 cao đẳng M 11 KV1-HSPT (Cao đẳng)
2 7140202 Giáo dục tiểu học D1 12.5 KV1-HSPT (ĐH)
3 cao đẳng D1 10 KV1-HSPT (Cao đẳng)
4 0 Trình độ Cao Đẳng M 8.5 KV1-HSPT (trình độ CĐ)
5 0 Trình độ cao đẳng D1 9 KV1-HSPT (trình độ CĐ)
6 Các ngành Đại học khác D1 12 KV1-HSPT (ĐH)
7 0 Cao đẳng C 11 KV1-HSPT (Cao đẳng)
8 7140202 Giáo dục tiểu học C 13 KV1-HSPT (ĐH)
9 7140202 Giáo dục tiểu học A 11.5 KV1-HSPT (ĐH)
10 Trình độ cao đẳng C 10 KV1-HSPT (trình độ CĐ)
11 Trình độ cao đẳng B 9.5 KV1-HSPT (trình độ CĐ)
12 Trình độ cao đẳng A1 8.5 KV1-HSPT (trình độ CĐ)
13 Trình độ cao đẳng A 8.5 KV1-HSPT (trình độ CĐ)
14 Các ngành Đại học khác A,A1 11.5 KV1-HSPT (ĐH)
15 Các ngành Đại học khác B 12.5 KV1-HSPT (ĐH)
16 Các ngành Đại học khác C 13 KV1-HSPT (ĐH)
17 Cao Đẳng A,A1 9.5 KV1-HSPT (Cao đẳng)
18 Cao Đẳng B 10.5 KV1-HSPT (Cao đẳng)
0