06/06/2018, 15:28
Điểm chuẩn trường Đại Học Tây Nguyên - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A | 14.5 | Đại học |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán | A | 15.5 | Đại học |
3 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A | 13 | Đại học |
4 | 7140212 | Sư phạm Hóa | A | 14 | Đại học |
5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A | 13 | Đại học |
6 | 7220301 | Triết học | A | 13 | Đại học |
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 13 | Đại học |
8 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 13.5 | Đại học |
9 | 7340301 | Kế toán | A | 13.5 | Đại học |
10 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A | 13 | Đại học |
11 | 7540104 | Công nghệ sau TH | A | 13 | Đại học |
12 | 7850103 | Quản lý đất đai | A | 13 | Đại học |
13 | C340101 | CĐ Quản trị KD | A | 10 | Cao đẳng |
14 | C340201 | CĐ Tài chính - NH | A | 10 | Cao đẳng |
15 | C340301 | CĐ Kế toán | A | 10 | Cao đẳng |
16 | C850103 | CĐ Quản lý đất đai | A | 10 | Cao đẳng |
17 | 7140213 | Sư phạm Sinh | B | 14 | Đại học |
18 | 7420101 | Sinh học | B | 14 | Đại học |
19 | 7540104 | Công nghệ sau TH | B | 14 | Đại học |
20 | 7620105 | Chăn nuôi | B | 14 | Đại học |
21 | 7640101 | Thú Y | B | 14 | Đại học |
22 | 7620110 | Khoa học Cây trồng | B | 14 | Đại học |
23 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B | 14 | Đại học |
24 | 7620205 | Lâm sinh | B | 14 | Đại học |
25 | 7620211 | Quản lý TN & MT | B | 14.5 | Đại học |
26 | 7720101 | Y đa khoa | B | 22.5 | Đại học |
27 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 16.5 | Đại học |
28 | C620105 | CĐ Chăn nuôi | B | 11 | Cao đẳng |
29 | C620110 | CĐ Khoa học CT | B | 11 | Cao đẳng |
30 | C620211 | CĐ QLTN & MT | B | 11 | Cao đẳng |
31 | C620205 | CĐ Lâm sinh | B | 11 | Cao đẳng |
32 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C | 19 | Đại học |
33 | 7140202 | GD Tiểu học tiếng Jrai | C | 14.5 | Đại học |
34 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 15 | Đại học |
35 | 7220330 | Văn học | C | 14.5 | Đại học |
36 | 7220301 | Triết học | C | 14.5 | Đại học |
37 | 7310205 | Giáo dục chính trị | C | 14.5 | Đại học |
38 | 7140202 | GD Tiểu học tiếng Jrai | D1 | 13.5 | Đại học |
39 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D1 | 15 | Đại học |
40 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 13.5 | Đại học |
41 | 7220301 | Triết học | D1 | 13.5 | Đại học |
42 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D1 | 13.5 | Đại học |
43 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 14.5 | Đại học |
44 | 7340301 | Kế toán | D1 | 13.5 | Đại học |
45 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | D1 | 13.5 | Đại học |
46 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 22.5 | Đại học |
47 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T | 17 | Đại học |