Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580208 Kỹ thuật Xây dựng(Kỹ thuật Xây dựng; Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng) A 13
2 C140212 Sư phạm hóa học A 10
3 7440301 Khoa học Môi trường (Quản lý Tài Nguyên; Quản lý Môi trường; Quan trắc Môi trường; Công nghệ Môi trường; Tin học Môi trường ) A, A1 14
4 7480103 Kỹ thuật Phần mềm A, A1 13
5 7480104 Hệ thống Thông tin(HTTT - Quản lý; HTTT - Quản trị doanh nghiệp; HTTT - Quản trị Marketing; HTTT– Tài chính Ngân hàng ) A, A1 13
6 7520201 Công nghệ Kỹ thuật điện - điện tử A, A1 13
7 7340301 Kế toán (Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán- Kiểm toán) A, A1 14
8 7340101 Quản trị Kinh doanh (Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị Kinh doanh thương mại; Marketing) A, A1 14
9 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A, A1 10
10 C510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A, A1 10
11 C480202 Tin học ứng dụng A, A1 10
12 C140210 Sư phạm tin học A, A1 10
13 C510301 Công nghệ Kỹ thuật điện - điện tử A, A1 10
14 C340301 Kế toán A, A1 10
15 C340101 Quản trị Kinh doanh A, A1 10
16 C140202 Giáo dục tiểu học A, A1 13
17 C140209 Sư phạm Toán học A, A1 10
18 C140211 Sư phạm Vật lý A, A1 10
19 7580102 Kiến trúc A1, V 13
20 7440301 Khoa học Môi trường (Quản lý Tài Nguyên; Quản lý Môi trường; Quan trắc Môi trường; Công nghệ Môi trường; Tin học Môi trường ) B 15
21 C510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường B 11
22 C140213 Sư phạm sinh học B 11
23 C140206 Giáo dục thể chất B, T 11
24 7760101 Công tác xã hội C 14.5
25 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 14.5
26 7140218 Sư phạm Lịch sử C 14.5
27 C140202 Giáo dục tiểu học C 14.5
28 C140217 Sư phạm Ngữ văn C 11.5
29 C140219 Sư phạm Địa lý C 11.5
30 C140218 Sư phạm lịch sử C 11.5
31 7340301 Kế toán (Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán- Kiểm toán) D1 14.5
32 7340101 Quản trị Kinh doanh (Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị Kinh doanh thương mại; Marketing) D1 15
33 7220201 Ngôn ngữ Anh(Giảng dạy Tiếng Anh; Biên phiên dịch; Tiếng Anh thương mại ) D1 13.5
34 7760101 Công tác xã hội D1 13.5
35 7140217 Sư phạm Ngữ văn D1 13.5
36 C340301 Kế toán D1 10.5
37 C340101 Quản trị Kinh doanh D1 10.5
38 C220201 Tiếng Anh D1 10.5
39 C140231 Sư phạm tiếng Anh D1 10.5
40 C140202 Giáo dục tiểu học D1 13.5
41 C140217 Sư phạm Ngữ văn D1 10.5
42 C140219 Sư phạm Địa lý D1 10.5
43 C140201 Giáo dục mầm non D1, M 10.5
44 C510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc V 10
0