06/06/2018, 15:28
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Dầu Một - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7580208 | Kỹ thuật Xây dựng(Kỹ thuật Xây dựng; Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng) | A | 13 | |
| 2 | C140212 | Sư phạm hóa học | A | 10 | |
| 3 | 7440301 | Khoa học Môi trường (Quản lý Tài Nguyên; Quản lý Môi trường; Quan trắc Môi trường; Công nghệ Môi trường; Tin học Môi trường ) | A, A1 | 14 | |
| 4 | 7480103 | Kỹ thuật Phần mềm | A, A1 | 13 | |
| 5 | 7480104 | Hệ thống Thông tin(HTTT - Quản lý; HTTT - Quản trị doanh nghiệp; HTTT - Quản trị Marketing; HTTT– Tài chính Ngân hàng ) | A, A1 | 13 | |
| 6 | 7520201 | Công nghệ Kỹ thuật điện - điện tử | A, A1 | 13 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán (Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán- Kiểm toán) | A, A1 | 14 | |
| 8 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh (Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị Kinh doanh thương mại; Marketing) | A, A1 | 14 | |
| 9 | C510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A, A1 | 10 | |
| 10 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A, A1 | 10 | |
| 11 | C480202 | Tin học ứng dụng | A, A1 | 10 | |
| 12 | C140210 | Sư phạm tin học | A, A1 | 10 | |
| 13 | C510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện - điện tử | A, A1 | 10 | |
| 14 | C340301 | Kế toán | A, A1 | 10 | |
| 15 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A, A1 | 10 | |
| 16 | C140202 | Giáo dục tiểu học | A, A1 | 13 | |
| 17 | C140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 10 | |
| 18 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A, A1 | 10 | |
| 19 | 7580102 | Kiến trúc | A1, V | 13 | |
| 20 | 7440301 | Khoa học Môi trường (Quản lý Tài Nguyên; Quản lý Môi trường; Quan trắc Môi trường; Công nghệ Môi trường; Tin học Môi trường ) | B | 15 | |
| 21 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | B | 11 | |
| 22 | C140213 | Sư phạm sinh học | B | 11 | |
| 23 | C140206 | Giáo dục thể chất | B, T | 11 | |
| 24 | 7760101 | Công tác xã hội | C | 14.5 | |
| 25 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 14.5 | |
| 26 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 14.5 | |
| 27 | C140202 | Giáo dục tiểu học | C | 14.5 | |
| 28 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 11.5 | |
| 29 | C140219 | Sư phạm Địa lý | C | 11.5 | |
| 30 | C140218 | Sư phạm lịch sử | C | 11.5 | |
| 31 | 7340301 | Kế toán (Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán- Kiểm toán) | D1 | 14.5 | |
| 32 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh (Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị Kinh doanh thương mại; Marketing) | D1 | 15 | |
| 33 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh(Giảng dạy Tiếng Anh; Biên phiên dịch; Tiếng Anh thương mại ) | D1 | 13.5 | |
| 34 | 7760101 | Công tác xã hội | D1 | 13.5 | |
| 35 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D1 | 13.5 | |
| 36 | C340301 | Kế toán | D1 | 10.5 | |
| 37 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | D1 | 10.5 | |
| 38 | C220201 | Tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
| 39 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh | D1 | 10.5 | |
| 40 | C140202 | Giáo dục tiểu học | D1 | 13.5 | |
| 41 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | D1 | 10.5 | |
| 42 | C140219 | Sư phạm Địa lý | D1 | 10.5 | |
| 43 | C140201 | Giáo dục mầm non | D1, M | 10.5 | |
| 44 | C510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | V | 10 |