06/06/2018, 15:27
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 15 | |
| 2 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 15 | |
| 3 | 7320201 | Thông Tin học | C | 15 | |
| 4 | 7320305 | Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) | C | 15 | |
| 5 | 7220340 | Văn Hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu Văn Hoá, Văn Hoá truyền Thông ) | C | 15.5 | |
| 6 | 7220112 | chuyên ngành Quản lí nhà nước về Văn Hoá DTTS | C | 15 | |
| 7 | 7220342 | chuyên ngành Chính sách Văn Hoá và Quản lí Nghệ thuật | C | 16.5 | |
| 8 | 7220110 | ngành Sáng tác Văn hoc ( chuyên ngành Viết báo ) | C | 15.5 | |
| 9 | 7220113 | chuyên ngành Văn Hoá Du Lịch | C | 18.5 | |
| 10 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 14 | |
| 11 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 14 | |
| 12 | 7320201 | Thông Tin học | D1 | 14 | |
| 13 | 7320305 | Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) | D1 | 14 | |
| 14 | 7220340 | Văn Hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu Văn Hoá, Văn Hoá truyền Thông ) | D1 | 14.5 | |
| 15 | 7220112 | chuyên ngành Quản lí nhà nước về Văn Hoá DTTS | D1 | 13.5 | |
| 16 | 7220342 | chuyên ngành Chính sách Văn Hoá và Quản lí Nghệ thuật | D1 | 14 | |
| 17 | 7220110 | ngành Sáng tác Văn hoc ( chuyên ngành Viết báo ) | D1 | 14.5 | |
| 18 | 7220113 | chuyên ngành Lữ hành Hướng dẫn Du Lịch | D1 | 16.5 | |
| 19 | A220113 | chuyên ngành Hướng dẫn viên Du Lịch quốc tế | D1 | 17 | |
| 20 | 7220342 | chuyên ngành Quản lí các hoạt động Âm nhạc | N1 | 20 | |
| 21 | A220342 | chuyên ngành Biểu diễn Âm nhạc | N1 | 16 | |
| 22 | 7220342 | chuyên ngành Mĩ thuật Quảng cáo | N2 | 19.5 | |
| 23 | 7220342 | chuyên ngành Đạo diễn sự kiện | N3 | 19.5 | |
| 24 | 7220112 | chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn Hoá DTTS | R1 | 18 | |
| 25 | 7220342 | chuyên ngành Chính sách Văn Hoá và Quản lí Nghệ thuật | R1 | 19.5 |