Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C 15
2 7320202 Khoa học thư viện C 15
3 7320201 Thông Tin học C 15
4 7320305 Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) C 15
5 7220340 Văn Hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu Văn Hoá, Văn Hoá truyền Thông ) C 15.5
6 7220112 chuyên ngành Quản lí nhà nước về Văn Hoá DTTS C 15
7 7220342 chuyên ngành Chính sách Văn Hoá và Quản lí Nghệ thuật C 16.5
8 7220110 ngành Sáng tác Văn hoc ( chuyên ngành Viết báo ) C 15.5
9 7220113 chuyên ngành Văn Hoá Du Lịch C 18.5
10 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D1 14
11 7320202 Khoa học thư viện D1 14
12 7320201 Thông Tin học D1 14
13 7320305 Bảo tàng học( Gồm chuyên ngành Bảo tàng; Bảo tồn di tích ) D1 14
14 7220340 Văn Hoá học ( Gồm các chuyên ngành: Nghiên cứu Văn Hoá, Văn Hoá truyền Thông ) D1 14.5
15 7220112 chuyên ngành Quản lí nhà nước về Văn Hoá DTTS D1 13.5
16 7220342 chuyên ngành Chính sách Văn Hoá và Quản lí Nghệ thuật D1 14
17 7220110 ngành Sáng tác Văn hoc ( chuyên ngành Viết báo ) D1 14.5
18 7220113 chuyên ngành Lữ hành Hướng dẫn Du Lịch D1 16.5
19 A220113 chuyên ngành Hướng dẫn viên Du Lịch quốc tế D1 17
20 7220342 chuyên ngành Quản lí các hoạt động Âm nhạc N1 20
21 A220342 chuyên ngành Biểu diễn Âm nhạc N1 16
22 7220342 chuyên ngành Mĩ thuật Quảng cáo N2 19.5
23 7220342 chuyên ngành Đạo diễn sự kiện N3 19.5
24 7220112 chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn Hoá DTTS R1 18
25 7220342 chuyên ngành Chính sách Văn Hoá và Quản lí Nghệ thuật R1 19.5
0