06/06/2018, 15:28
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220342 | Quản lí văn hóa (quản lí hoạt động Âm nhạc, quản lí hoạt động Sân khấu, quản lí hoạt động Quảng cáo, quản lí sự kiện Văn hóa, Biên tập và dẫn c | N | 14.5 | ĐH (KV3-HSPT) |
2 | 7220113 | Việt Nam học | D1, D3, D4 | 14.5 | ĐH (KV3-HSPT) |
3 | 7320202 | Ngành Khoa học thư viện, Ngành Bảo tàng học,Ngành Việt Nam học, Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm và Ngành Quản lý văn hoá (chuyên ngành quản lý hoạt động v | D1 | 10.5 | ĐH (KV3-HSPT) |
4 | 7320202 | Khoa học thư viện, Bảo tàng học, Kinh doanh xuất bản phẩm, Quản lí văn hóa(quản lí hoạt động văn hóa xã hội), Văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam | D1 | 13.5 | ĐH (KV3-HSPT) |
5 | 7320202 | Ngành Khoa học thư viện, Ngành Bảo tàng học,Ngành Việt Nam học, Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm và Ngành Quản lý văn hoá (chuyên ngành quản lý hoạt động v | C | 11.5 | ĐH (KV3-HSPT) |
6 | 7220113 | Việt Nam học | C | 15.5 | ĐH (KV3-HSPT) |
7 | 0 | Khoa học thư viện, Bảo tàng học, Kinh doanh xuất bản phẩm, Quản lí văn hóa(quản lí hoạt động văn hóa xã hội), Văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam | C | 14.6 | ĐH (KV3-HSPT) |