Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220342 Quản lí văn hóa (quản lí hoạt động Âm nhạc, quản lí hoạt động Sân khấu, quản lí hoạt động Quảng cáo, quản lí sự kiện Văn hóa, Biên tập và dẫn c N 14.5 ĐH (KV3-HSPT)
2 7220113 Việt Nam học D1, D3, D4 14.5 ĐH (KV3-HSPT)
3 7320202 Ngành Khoa học thư viện, Ngành Bảo tàng học,Ngành Việt Nam học, Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm và Ngành Quản lý văn hoá (chuyên ngành quản lý hoạt động v D1 10.5 ĐH (KV3-HSPT)
4 7320202 Khoa học thư viện, Bảo tàng học, Kinh doanh xuất bản phẩm, Quản lí văn hóa(quản lí hoạt động văn hóa xã hội), Văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam D1 13.5 ĐH (KV3-HSPT)
5 7320202 Ngành Khoa học thư viện, Ngành Bảo tàng học,Ngành Việt Nam học, Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm và Ngành Quản lý văn hoá (chuyên ngành quản lý hoạt động v C 11.5 ĐH (KV3-HSPT)
6 7220113 Việt Nam học C 15.5 ĐH (KV3-HSPT)
7 0 Khoa học thư viện, Bảo tàng học, Kinh doanh xuất bản phẩm, Quản lí văn hóa(quản lí hoạt động văn hóa xã hội), Văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam C 14.6 ĐH (KV3-HSPT)
0