06/06/2018, 15:28
Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) - 2012
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng (gồm 3 chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy, Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Địa kỹ thuật và công trình ngầm) | A | 17.5 | Hệ ĐH |
2 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 15 | Hệ ĐH |
3 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 16 | Hệ ĐH |
4 | 7580302 | Quản lý xây dựng | A | 15 | Hệ ĐH |
5 | 7580212 | Kỹ thuật tài nguyên nước | A | 15 | Hệ ĐH |
6 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A | 15 | Hệ ĐH |
7 | 7520203 | Kỹ thuật Thủy điện và năng lượng tái tạo | A | 15 | Hệ ĐH |
8 | 7580203 | Kỹ thuật công trình biển | A | 15 | Hệ ĐH |
9 | 7580211 | Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn | A | 15 | Hệ ĐH |
10 | 7110104 | Cấp thoát nước | A | 15 | Hệ ĐH |
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A | 15 | Hệ ĐH |
12 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 15 | Hệ ĐH |
13 | 7440224 | Thuỷ văn | A | 15 | Hệ ĐH |
14 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 15 | Hệ ĐH |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A | 15 | Hệ ĐH |
16 | 7310101 | Kinh tế | A | 16 | Hệ ĐH |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A | 16 | Hệ ĐH |
18 | 7340301 | Kế toán | A | 17 | Hệ ĐH |
19 | Toàn trường | A | 15 | Hệ ĐH | |
20 | Toàn trường | A | 10 | Hệ CĐ | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A1 | 15.5 | Hệ ĐH |
22 | 7310101 | Kinh tế | A1 | 15.5 | Hệ ĐH |
23 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A1 | 15.5 | Hệ ĐH |
24 | 7340301 | Kế toán | A1 | 16 | Hệ ĐH |
25 | Toàn trường | A1 | 15.5 | Hệ ĐH |