Điểm chuẩn trường Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) - 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn ...

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng (gồm 3 chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy, Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Địa kỹ thuật và công trình ngầm) A 17.5 Hệ ĐH
2 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A 15 Hệ ĐH
3 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A 16 Hệ ĐH
4 7580302 Quản lý xây dựng A 15 Hệ ĐH
5 7580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A 15 Hệ ĐH
6 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A 15 Hệ ĐH
7 7520203 Kỹ thuật Thủy điện và năng lượng tái tạo A 15 Hệ ĐH
8 7580203 Kỹ thuật công trình biển A 15 Hệ ĐH
9 7580211 Kỹ thuật hạ tầng và phát triển nông thôn A 15 Hệ ĐH
10 7110104 Cấp thoát nước A 15 Hệ ĐH
11 7520103 Kỹ thuật cơ khí A 15 Hệ ĐH
12 7520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 15 Hệ ĐH
13 7440224 Thuỷ văn A 15 Hệ ĐH
14 7520320 Kỹ thuật môi trường A 15 Hệ ĐH
15 7480201 Công nghệ thông tin A 15 Hệ ĐH
16 7310101 Kinh tế A 16 Hệ ĐH
17 7340101 Quản trị kinh doanh A 16 Hệ ĐH
18 7340301 Kế toán A 17 Hệ ĐH
19 Toàn trường A 15 Hệ ĐH
20 Toàn trường A 10 Hệ CĐ
21 7480201 Công nghệ thông tin A1 15.5 Hệ ĐH
22 7310101 Kinh tế A1 15.5 Hệ ĐH
23 7340101 Quản trị kinh doanh A1 15.5 Hệ ĐH
24 7340301 Kế toán A1 16 Hệ ĐH
25 Toàn trường A1 15.5 Hệ ĐH
0